Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 235U vPro Processor |
Tốc độ |
Up to 4.9 GHz, 12 Cores, 14 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5600MHz |
Số khe cắm |
2 x DDR5 5600MHz SODIMM slots |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe Gen4 NVMe (KYHD - Keep your hard drive) |
Khả năng nâng cấp |
<Đang cập nhật> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Không |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
13.3 inch FHD+, WVA, 60Hz, 300 nit, 45% NTSC, Anti-Glare, Non-Touch |
Độ phân giải |
FHD+ (1920 x 1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn nền led, không phím số riêng |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ 2.1 Alt Mode/USB Type-C®/USB4/Power Delivery ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x global headset jack |
Camera |
1080p at 30 fps FHD camera |
Audio |
Stereo speakers with Cirrus Logic audio processing, 2W x 2 = 4W total |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3cell 55Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm 65W AC adapter, USB Type-C |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng lượng |
1.23 kg |
Kích thước |
Starting height (front): 0.78 in. (19.78 mm) |
Màu sắc |
<Đang cập nhật> |
Chất liệu |
<Đang cập nhật> |
Bảo mật |
Fingerprint |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
|
Đang cập nhật...