Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5 236V vPro Processor + Intel® AI Boost (40 NPU TOPS) |
Tốc độ |
Up to 4.7 GHz, 8 Cores, 8 Threads |
Bộ nhớ đệm |
8 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5x 8533MHz (onboard) |
Số khe cắm |
RAM onboard, không nâng cấp được |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD Gen 4 PCIe NVMe (KYHD - Keep your hard drive) |
Khả năng nâng cấp |
<Đang cập nhật> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Không |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD+, IPS, 60Hz, 300 nits, 45% NTSC, Anti-Glare, Non-Touch |
Độ phân giải |
FHD+ (1920 x 1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 7 BE201, 2x2, 802.11be |
Lan |
<Đang cập nhật> |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.4 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có đèn nền led, không phím số riêng, có phím Copilot |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ 2.1 Alt Mode/USB Type-C®/USB4/Power Delivery ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
<Đang cập nhật> |
Tai nghe |
1 x global headset jack |
Camera |
1080p at 30 fps, FHD RGB-IR HDR camera, Digital-array microphones |
Audio |
Stereo speakers with Cirrus Logic codec for audio processing, 2W x 2 = 4W total |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3cell 55Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm 65W AC adapter, USB Type-C |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng lượng |
1.40 kg |
Kích thước |
Starting Height (front): 19.78 mm |
Màu sắc |
<Đang cập nhật> |
Chất liệu |
<Đang cập nhật> |
Bảo mật |
Fingerprint |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Đang cập nhật...