Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1305U Processor |
Tốc độ, số nhân số luồng |
Up to 4.50GHz, 5 Cores, 6 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 80K, L2: 1280K, L3: 10MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR4 2666MHz Slots <Đã sử dụng 1> |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2230/2280 slot for solid-state drive <Đã sử dụng, có thể nhấc ra thay thế> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD WVA Anti-Glare LED Backlit Narrow Border Non-Touch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
WiFi 802.11ac 1x1 |
Lan |
1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Kiểu bàn phím |
Carbon Black English International Keyboard (Không led phím, k bàn phím phụ) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 1 port |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
Tai nghe |
1 x Universal audio port |
Camera |
720p at 30 fps HD RGB camera, single integrated microphone <chất liệu khác, độ phân giải khác> |
Audio and Speakers |
Stereo speakers, 2W x 2 = 4W total |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Ubuntu |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1,46 kg |
Màu sắc |
Titan Grey (Xám) |
Thiết kế |
|
Chất liệu vỏ |
Nhựa (mặt A, C, D) |
Bảo mật |
Mật khẩu |
Phụ kiện đi kèm |
65W AC Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China (H+K) |
Đang cập nhật...