Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1355U Processor |
Tốc độ, số nhân số luồng |
Up to 5.00GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 80K, L2: 1280K, L3: 12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) bao gồm 8GB RAM AKC tặng |
Số khe cắm |
2 x DDR4 3200MHz Slots <Đã sử dụng 2> |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2230/2280 slot for solid-state drive <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD WVA 120Hz Anti-Glare LED Backlit Narrow Border Non-Touch 250nits |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® MX550 2GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 5 RTL8821CE, 1x1, 802.11ac, MU-MIMO |
Lan |
1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Carbon Black English International Backlit Keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Precision touchpad |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 1 port |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
Tai nghe |
1 x Universal audio port |
Camera |
720p at 30 fps HD RGB camera, single integrated microphone<chất liệu khác, độ phân giải khác> |
Audio and Speakers |
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 54WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.66 kg |
Màu sắc |
Titan Grey (Xám) |
Thiết kế |
Height (Front): 0.67in (16.96mm) |
Chất liệu vỏ |
|
Bảo mật |
Mật khẩu |
Phụ kiện đi kèm |
65W AC Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China (H) |
|
|
Xem thêm cấu hìn
Đang cập nhật...