Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ 5-120U Processor |
Tốc độ |
up to 5.0GHz (10 cores 12 threads) |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel Smart Cache |
Main |
|
Chipset |
-- |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4-3200 (2x8GB) |
Số khe cắm |
2 slots <Đã sử dụng> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Màn hình hiển thị |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD, micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wifi 6 (2x2) |
LAN |
N/A |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím kích thước đầy đủ |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4b |
Khe cắm thẻ nhớ |
N/A |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
HP True Vision 720p HD camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 41Wh |
Thời gian sử dụng |
Lên tới 9 tiếng (Theo thông số từ Hãng) |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, Sạc 45 W |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Âm thanh |
Loa kép |
Trọng Lượng |
1.4 kg |
Kích thước |
32.37 x 21.5 x 1.79 cm |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Chất liệu |
Nhựa |
Bảo mật vân tay |
None |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
|
|
Xem thêm cấu hình chi tiết
Đang cập nhật...