Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1315U Processor |
Tốc độ |
Up to 4.5GHz, 6 nhân 8 luồng P: 2 nhân, Turbo 4.5Ghz E: 4 nhân, Turbo 3.3Ghz |
Bộ nhớ đệm |
L3: 10MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR4 3200MHz SODIMM slots <đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD PCIe® NVMe™ |
Khả năng nâng cấp |
-- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 Inch FHD IPS Anti-glare 250nits 45%NTSC, narrow bezel |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
-- |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 6 (2x2) |
Lan |
-- |
Bluetooth |
Bluetooth®️ 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
-- |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
-- |
Mouse (Chuột) |
|
|
Touchpad with multi-touch gesture support, taps enabled as default |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate; |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4b; |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x stereo headphone/microphone combo jack |
Camera |
720p HD camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng |
-- |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.36 kg |
Màu sắc |
Turbo Silver (Bạc) |
Kích thước |
32.4 x 21.5 x 1.79 cm |
Bảo mật |
Mật khẩu |
Chất liệu |
-- |
Audio |
Stereo speakers, integrated digital microphone |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách (H) |
Đang cập nhật...