Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13700H Processor |
Tốc độ |
Up to 5.0GHz, 14 Cores, 20 Threads |
Bộ nhớ đệm |
24MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB DDR5 5200MHz (2x16GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR5 5200MHz SODIMM slots <Đã sử dụng 2> Up to Max 64GB |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 Gen4 |
Khả năng nâng cấp |
1 x SSD PCIe® NVMe™ M.2 Gen4 <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
16.1 inch FHD IPS 144Hz, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + Intel Iris Xe Graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Lan |
1 x RJ-45 - Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Full-size, 1-zone RGB backlit, performance blue opaque keyboard with numeric keypad |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1; |
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
HP True Vision 1080p FHD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 70WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
2.31kg |
Kích thước |
36.9 x 25.94 x 2.29 cm ~ 2.39 cm |
Màu sắc |
Performance Blue (Xanh) |
Chất liệu |
Nhựa |
Audio |
Audio by B&O; Dual speakers; HP Audio Boost |
Bảo mật |
Camera privacy shutter; Trusted Platform Module |
Phụ kiện đi kèm |
Smart AC power adapter, tài liệu, sách (H) |
|
|
Đang cập nhật...