
| 
 Hãng sản xuất  | 
Laptop HP | 
| 
 Tên sản phẩm  | 
HP Pavilion X360 14-ek1047TU 80R25PA | 
| 
 Dòng Laptop  | 
 Laptop | Laptop HP Pavilion | Laptop nhỏ gọn | Laptop cảm ứng | Laptop văn phòng  | 
| 
 Bộ vi xử lý  | 
|
| 
 Công nghệ CPU  | 
 Intel® Core™ i7-1355U  | 
| 
 Số nhân  | 
 10  | 
| 
 Số luồng  | 
 12  | 
| 
 Tốc độ tối đa  | 
 upto 5.00 GHz  | 
| 
 Bộ nhớ đệm  | 
 12 MB 
 | 
| 
 Bộ nhớ trong (RAM)  | 
|
| 
 RAM  | 
 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)  | 
| 
 Loại RAM  | 
 DDR4  | 
| 
 Tốc độ Bus RAM  | 
 3200MHz  | 
| 
 Số khe cắm  | 
 -  | 
| 
 Hỗ trợ RAM tối đa  | 
 -  | 
| 
 Ổ cứng  | 
|
| 
 Dung lượng  | 
 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD  | 
| 
 Tốc độ vòng quay  | 
 
  | 
| 
 Khe cắm SSD mở rộng  | 
 -  | 
| 
 Ổ đĩa quang (ODD)  | 
 Không có  | 
| 
 Màn hình  | 
|
| 
 Kích thước màn hình  | 
 14 inch  | 
| 
 Độ phân giải  | 
 FHD (1920 x 1080)  | 
| 
 Tần số quét  | 
 
  | 
| 
 Công nghệ màn hình  | 
 IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC, cảm ứng (có bút)  | 
| 
 Đồ Họa (VGA)  | 
|
| 
 Card màn hình  | 
 Card tích hợp Intel Iris Xe  | 
| 
 Kết nối (Network)  | 
|
| 
 Wireless  | 
 Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2)  | 
| 
 LAN  | 
 
  | 
| 
 Bluetooth  | 
 Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate)  | 
| 
 Bàn phím , Chuột  | 
|
| 
 Kiểu bàn phím  | 
 Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím  | 
| 
 Chuột  | 
 Cảm ứng đa điểm  | 
| 
 Giao tiếp mở rộng  | 
|
| 
 Kết nối USB  | 
 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate  | 
| 
 Kết nối HDMI/VGA  | 
 1 HDMI 2.1  | 
| 
 Tai nghe  | 
 1 headphone/microphone combo  | 
| 
 Camera  | 
 HP True Vision 5MP camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones  | 
| 
 Card mở rộng  | 
 1 microSD media card reader  | 
| 
 LOA  | 
 2 Loa  | 
| 
 Kiểu Pin  | 
 3-cell, 43 Wh Li-ion  | 
| 
 Sạc pin  | 
 Đi kèm  | 
| 
 Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm  | 
 Windows 11 Home  | 
| 
 Kích thước (Dài x Rộng x Cao)  | 
 32.2 x 21 x 1.89 (front) – 1.99 (rear) cm  | 
| 
 Trọng Lượng  | 
 1.51 kg  | 
| 
 Màu sắc  | 
 Vàng  | 
| 
 Xuất Xứ  | 
 Trung Quốc  | 
Đang cập nhật...