Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1334U Processor |
Tốc độ |
up to 4.6 Ghz, 10 cores, 12 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4-3200 (1x16GB) |
Số khe cắm |
2 x SODIMM <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ |
Khe cắm ổ cứng |
-- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
-- |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, IPS, 250 nits, 45% NTSC, narrow bezel, anti-glare |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
-- |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Lan |
1 x RJ-45 |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
-- |
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
HP Premium Keyboard, LED Keyboard |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 2 x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1); |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo Jack |
Camera |
720p HD camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 51Wh |
Thời gian sử dụng |
-- |
Sạc Pin Laptop |
|
HP Smart 65 W External AC power adapter |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.79 kg |
Kích thước |
35.94 x 23.39 x 1.99 cm |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Chất liệu |
Vỏ Aluminum |
Bảo mật |
FingerPrint |
Audio |
Dual stereo speakers, dual array microphones |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Đang cập nhật...