Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5-125H Processor |
Tốc độ |
14 Cores (4P+8E+2PLE), 18 Threads, up to 4.50GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm |
18MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR5-5600 (1x8GB) |
Số khe cắm |
2 SODIMM <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ |
Khe cắm ổ cứng |
-- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
-- |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16 inch WUXGA, IPS, 300 nits, 45% NTSC, anti-glare |
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ |
-- |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Lan |
1 x RJ-45 |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
-- |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
HP Premium Keyboard, LED keyboard |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB Type-C® 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x stereo headphone/microphone combo Jack |
Camera |
FHD camera |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 56Wh |
Thời gian sử dụng |
-- |
Sạc Pin Laptop |
|
65 W USB Type-C™ adapter |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.74 kg |
Kích thước |
35.94 x 25.11 x 1.09 ~ 1.7 cm |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Chất liệu |
Vỏ Aluminum |
Bảo mật |
FingerPrint |
Audio |
Audio by Poly Studio, dual stereo speakers with discrete amplifiers, integrated dual array microphones |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Đang cập nhật...