Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
Tốc độ |
up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) |
Số khe cắm |
1 x SO-DIMM slot <Đã sử dụng> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Tốc độ vòng quay |
-- |
Khe cắm ổ cứng |
2 x M.2 SSD <Đã sử dụng 1> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Integrated Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Non-backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
HD 720p with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 60Wh |
Thời gian sử dụng |
-- |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W Round Tip (3-pin) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Office |
Office Trial |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio |
Trọng Lượng |
1.73 kg |
Kích thước |
360 x 251 x 16.9-17.9 mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), PC + ABS (Bottom) |
Màu sắc |
Luna Grey (Xám) |
Bảo mật |
Firmware TPM 2.0 Enabled |
Chứng nhận |
TÜV Rheinland® Low Blue Light |
Đang cập nhật...