
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5-125H Processor |
|
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.50GHz, 14 Cores (4P+8E+2LPE), 18 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
18MB |
|
Chipset |
Intel® SoC Platform |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5x-7467 Soldered |
|
Số khe cắm |
no slots |
| Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) | |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
|
Khe cắm ổ cứng |
1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot <đã sử dụng> |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch WUXGA OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR True Black 500 |
|
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Wifi 6, 11ax 2x2 |
|
Lan |
No Onboard Ethernet |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Bàn Phím Laptop |
|
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
|
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 1.4b |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1x microSD card reader |
|
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
|
Camera |
FHD 1080p + IR with Privacy Shutter, ToF Sensor |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
3-Cell 57Wh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® Slim (Wall-mount) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
|
Office |
Office Trial |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
|
|
|
Đa phương tiện |
High Definition (HD) Audio |
|
Bảo mật |
IR camera for Windows® Hello |
|
Trọng lượng |
1.48kg |
|
Kích thước |
312 x 221 x 16.9 mm |
|
Màu sắc |
Cloud Grey (Xám) |
|
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Đang cập nhật...