Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 5-125U Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.30GHz, 12 cores (2P+8E+2PLE), 14 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5-5600 So-dimm (1x16GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR5-5600 So-dimm slot <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x SSD M.2 2280 slot up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0" WUXGA IPS 300nits Anti-glare 45% NTSC |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Dung lượng pin |
3Cell 47WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.44 kg |
Kích thước |
313 x 219.3 x 17.99 mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đa phương tiện |
HD Audio, Senary SN6141 codec |
Bảo mật |
FingerPrint |
Đang cập nhật...