Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1340P Processor |
Tốc độ |
up to 4.6GHz, 12 cores (4P + 8E), 16 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC |
Số khe cắm |
16GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2280 SSD, up to 2TB <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
16.0 inch WUXGA IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6 |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet - 100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
NFC |
NFC |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 2.0) 2 x USB 3.2 Gen 1 (one Always On) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
1x Smart Card Reader - Optional Ports (configured) |
Tai nghe |
1 x Headphone/mic combo jack (3.5mm) |
Camera |
5.0MP + IR with Privacy Shutter and Human Presence Detection |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
Integrated 52.5Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, 100W USB-C® Slim (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.7 kg |
Kích thước |
361.9 x 255.5 x 21.1 mm |
Chất liệu |
PC + 20% CF + 50% GF (Top), PPS (Bottom) |
Màu sắc |
Villi Black - Đen |
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek® ALC3287 codec |
Bảo mật |
FingerPrint |
Đang cập nhật...