Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7-155H Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.8Ghz, 16 cores (6P + 8E + 2PLE), 22 threads |
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5-5600 So-dimm (2x8GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR5-5600 So-Dimm, up to 64GB <Đã sử dụng 2> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2280 SSD, up to 2TB <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
16.0 inch WUXGA IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
No card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4-Cell 52.5Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, 45W USB-C® (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.66 kg |
Kích thước |
359.7 x 250.8 x 19.64 mm |
Chất liệu |
PC + 20% CF (Top), PC + 20% CF (Bottom) |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek® ALC3287 codec |
Bảo mật |
FingerPrint (Cảm biến vân tay) |
Xuất xứ |
China |
|
|
Xem thêm cấu hình chi tiết
Đang cập nhật...