Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ AI 9 365 Processor |
Tốc độ |
2.0Ghz up to 5.0GHz, 10 cores, 20 thread |
Bộ nhớ đệm |
L3: 24MB |
Chipset |
AMD SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-7500 Soldered |
Số khe cắm |
32GB soldered memory, not upgradable |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD <Đã sử dụng>, up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.5 inch 2.8K WQXGA+ OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass |
Độ phân giải |
2.8K WQXGA+(2880x1800) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ 880M Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm, 80 x 135 mm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR with E-shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4-cell 73Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 100W USB-C® Slim (3-pin) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Office |
Office Home & Student 2021 |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek® ALC3306 codec |
Trọng Lượng |
1.54kg |
Kích thước |
325.5 x 226.49 x 16.6 mm |
Màu sắc |
Luna Grey (Xám) |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Bảo mật |
Camera IR (Nhận diện khuôn mặt) |
Bộ vi xử lý (CPU)
Tên bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ AI 9 365 Processor
Tốc độ: 2.0Ghz up to 5.0GHz, 10 cores, 20 thread
Bộ nhớ đệm: L3: 24MB L2: 10MB
Chipset: AMD SoC Platform
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
Dung lượng: 32GB LPDDR5x-7500 Soldered
Số khe cắm: 32GB soldered memory, not upgradable
Ổ cứng (SSD Laptop)
Dung lượng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
Khe cắm ổ cứng: 1 x M.2 SSD <Đã sử dụng>, up to 1TB
Ổ đĩa quang (ODD): None
Hiển thị (Màn hình)
Màn hình: 14.5 inch 2.8K WQXGA+ OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500, AGC Dragontrail™ Glass
Độ phân giải: 2.8K WQXGA+(2880x1800)
Đồ Họa (VGA)
Bộ xử lý: AMD Radeon™ 880M Graphics
Kết nối (Network)
Wireless: Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2
Lan: No Onboard Ethernet
Bluetooth
Bluetooth 5.3
Kiểu bàn phím: Backlit, English
Mouse (Chuột): Cảm ứng đa điểm, 80 x 135 mm
Giao tiếp mở rộng : Kết nối USB
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On
1 x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4
1x USB-C® (USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4
Kết nối HDMI/VGA: 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz
Khe cắm thẻ nhớ: None
Tai nghe: 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Camera: FHD 1080p + IR with E-shutter
Dung lượng pin: 4-cell 73Wh
Thời gian sử dụng: Sạc Pin Laptop: Đi kèm, 100W USB-C® Slim (3-pin)
Hệ điều hành (Operating System)
Hệ điều hành đi kèm: Windows 11 Home SL, English
Hệ điều hành tương thích: Windows 11
Office: Office Home & Student 2021
Thông tin khác: Đa phương tiện
HD Audio, Realtek® ALC3306 codec: 4 Stereo speakers, 2W x2 (woofers), 2W x2 (tweeters), Dolby Atmos®, Amplifier (AMP)
Micro: 4x, Array
Trọng Lượng: 1.54kg
Kích thước: 325.5 x 226.49 x 16.6 mm
Màu sắc: Luna Grey (Xám)
Chất liệu: Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Bảo mật: Camera IR (Nhận diện khuôn mặt)
Firmware TPM 2.0, E-shutter
Đang cập nhật...