Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13700H Processor |
Tốc độ |
Up to 5.00GHz, 14 Cores, 20 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 80KB, L2: 2.0MB, L3: 24MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) |
Số khe ram |
2 x DDR4 3200MHz Slots <Đã sử dụng 2> |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD NVMe PCIe Gen4x4 |
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng 1> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
w/o ODD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 Inch FHD+ IPS Anti-glare 16:10 |
Độ phân giải |
FHD+ (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
1 x RJ45 - Gb LAN |
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 |
Bluetooth |
Bluetooth v5.3 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1 x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4) with PD charging |
HDMI |
1 x HDMI™ 2.1 (4K @ 60Hz) |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Camera |
HD type (30fps@720p) |
Audio |
2 x 2W Speaker |
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Single Backlit Keyboard (White) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Multi-touch touchpad |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin | 3Cell 39.3WHrs |
Thời lượng sử dụng | |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.60 kg |
Màu sắc |
Classic Black (Đen) |
Chất liệu vỏ |
|
Thiết kế |
313.7 x 236 x 18.6 mm |
Bảo mật |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
Bản lề |
|
Phụ kiện đi kèm |
90W adapter (H) |
Đang cập nhật...