| 
 Bộ vi xử lý (CPU)  | 
|
| 
 Tên bộ vi xử lý  | 
 Intel® Core™ Ultra 7 155H Processor  | 
| 
 Tốc độ  | 
 Up to 4.80GHz, 16 Cores, 22 Threads  | 
| 
 Bộ nhớ đệm  | 
 L1: 112KB, L2: 2.0MB, L3: 24MB  | 
| 
 Chipset  | 
 Integrated SoC  | 
| 
 Bộ nhớ trong (RAM Laptop)  | 
|
| 
 Dung lượng  | 
 32GB LPDDR5 6400MHz  | 
| 
 Số khe ram  | 
 1 x LPDDR5 6400MHz slot <Đã sử dụng 1> Max 32GB  | 
| 
 Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop)  | 
|
| 
 Dung lượng  | 
 1TB SSD M.2 NVMe PCIe Gen4x4  | 
| 
 Khả năng lưu trữ  | 
 1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng>  | 
| 
 Ổ đĩa quang (ODD)  | 
|
| 
 
  | 
 w/o ODD  | 
| 
 Hiển thị (Màn hình Laptop)  | 
|
| 
 Màn hình  | 
 13.3Inch 2.8K OLED 100%DCI-P3 16:10  | 
| 
 Độ phân giải  | 
 2.8K (2880x1800)  | 
| 
 Đồ Họa (VGA)  | 
|
| 
 Bộ xử lý  | 
 Intel® Arc Graphics (8-Cores)  | 
| 
 Công nghệ  | 
 
  | 
| 
 Kết nối (Network)  | 
|
| 
 LAN  | 
 
  | 
| 
 Wireless  | 
 Intel® Killer™ BE Wi-Fi 7  | 
| 
 Bluetooth  | 
 Bluetooth v5.4  | 
| 
 Cổng giao tiếp mở rộng  | 
|
| 
 Cổng USB  | 
 2 x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4) with PD charging  | 
| 
 HDMI  | 
 1 x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz)  | 
| 
 Khe cắm thẻ nhớ  | 
 1 x Micro SD Card Reader  | 
| 
 Audio jack  | 
 1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack  | 
| 
 Audio  | 
 2 x 2W Speaker  | 
| 
 Camera  | 
 IR FHD type (30fps@1080p) with HDR  | 
| 
 Bàn Phím Laptop  | 
|
| 
 Kiểu bàn phím  | 
 Single Backlit Keyboard (White)  | 
| 
 Mouse (Chuột Laptop)  | 
|
| 
 
  | 
 Cảm ứng đa điểm  | 
| 
 Pin Laptop  | 
|
| 
 Dung lượng pin  | 
 4Cell 75WHrs  | 
| 
 Thời lượng sử dụng  | 
|
| 
 Sạc Pin Laptop  | 
|
| 
 Đi kèm  | 
|
| 
 Hệ điều hành (Operating System)  | 
|
| 
 Hệ điều hành đi kèm  | 
 Windows 11 Home SEA  | 
| 
 Hệ điều hành tương thích  | 
 Windows 11  | 
| 
 Thông tin khác  | 
|
| 
 Trọng Lượng  | 
 0.99 kg  | 
| 
 Màu sắc  | 
 Stellar Gray (Xám)  | 
| 
 Thiết kế  | 
 299 x 210 x 16.9 mm  | 
| 
 SENSOR  | 
 Fingerprint Security  | 
| 
 Phụ kiện đi kèm  | 
 65W adapter (H)  | 
Đang cập nhật...