Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 155H Processor with Intel® AI Boost (NPU) |
Tốc độ |
Up to 4.8GHz, 16 nhân 22 luồng |
Bộ nhớ đệm |
24 MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Integrated SoC |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5600MHz (1x16GB) |
Số khe ram |
2 x DDR5 5600MHz slots <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 NVMe PCIe Gen4 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD+ IPS, 144Hz, 100%sRGB, Anti-glare |
Độ phân giải |
FHD+ (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® RTX 3050 6GB GDDR6 + Intel® Arc™ graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
LAN |
Gigabit Ethernet |
Wireless |
Intel® Killer™ Wi-Fi 7 BE1750 |
Bluetooth |
Bluetooth v5.4 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1x Type-A USB3.2 Gen2 |
HDMI |
1 x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Audio jack |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Audio |
2 x 2W Audio Speaker |
Camera |
IR FHD type (30fps@1080p) with HDR |
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím đèn nền đơn sắc (Trắng) với phím Copilot |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Pin laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 90WHrs |
Thời lượng sử dụng |
|
Sạc pin laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
Màu sắc |
Stellar Gray (Xám) |
Kích thước |
313.4 x 246.5 x 18.95 mm |
Chất liệu |
Vỏ nhựa (Mặt A, C, D) |
SENSOR |
1 x Fingerprint |
Bảo mật |
Fingerprint Security, Discrete Trusted Platform Module(dTPM) 2.0, Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0, Webcam Shutter, Kensington Lock |
Phụ kiện đi kèm |
140W PD adapter |
Đang cập nhật...