Bộ xử lý ảnh |
DIGIC 4+ |
|
Bộ cảm biến ảnh |
|
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Approx. 20.0 megapixels (aspect ratio: 4:3) |
|
Kích thước bộ cảm biến |
Loại 1/2.3 |
|
Ống kính |
|
|
Chiều dài tiêu cự |
10x zoom: |
4.3 (W) - 43.0 (T) mm |
Dải lấy nét |
1cm (0,4in.) - ở vô cực (W), 1,0 m (3,3 ft) - ở vô cực (T) |
|
Ảnh Macro: |
1 – 50cm (W) (0,4in. – 1,6ft. (W)) |
|
Hệ thống Ổn định Hình ảnh (IS) |
Loại ống kính dịch chuyển |
|
Màn hình LCD |
|
|
Loại màn hình |
Loại 2,7in. |
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh |
|
Tỷ lệ khuôn hình |
4:3 |
|
Lấy nét |
|
|
Hệ thống điều chỉnh |
Tự động lấy nét: Lấy nét liên tục, Servo AF |
|
Khung AF |
AiAF nhận diện khuôn mặt, AF theo dõi vật chụp, ở vùng trung tâm |
|
Hệ thống đo sáng |
Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm |
|
Tốc độ ISO (Độ nhạy Đầu ra Tiêu chuẩn, Hệ số Phơi sáng Khuyến nghị) |
Tự động, ISO 100 – ISO800 |
|
Tốc độ màn trập |
1 - 1/2000 giây |
|
Khẩu độ |
|
|
Loại khẩu độ |
Khẩu độ dạng tròn |
|
f/số |
f/3.0 - f/9.0 (W), f/6.9 - f/20.0 (T) |
|
Đèn Flash |
|
|
Các chế độ đèn flash |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
|
Phạm vi lấy sáng đèn flash |
50cm - 4.0m (W), 1.0 - 2.0m (T) (1.6 - 13ft. (W), 3.3 - 6.6ft. (T)) |
|
Thông số kỹ thuật chụp hình |
|
|
Các chế độ chụp hình |
Chụp hình tự động, chụp hình ở chế độ P, chụp chân dung, chụp hẹn giờ lấy nét khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp cảnh tuyết, chụp cảnh pháo hoa, chụp màn trập lâu |
|
Chụp hình liên tục (TỰ ĐỘNG, ở chế độ P) |
Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây (ở chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) |
|
Thông số kỹ thuật ghi hình |
|
|
Số lượng điểm ảnh ghi hình |
Ảnh tĩnh: (4:3) |
4:3 |
Tỷ lệ khuôn hình: |
4:3 (Lựa chọn màn hình rộng: có thể lên tới: 5152 x 2896) |
|
Phim: |
1280 x 720 / 640 x 480 |
|
Nguồn điện |
Bộ pin NB-11L |
|
Số lượng ảnh chụp (tuân thủ CIPA) |
Xấp xỉ 190 ảnh |
|
Số lượng ảnh chụp (chế độ Eco) |
Xấp xỉ 245 ảnh |
|
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) |
Xấp xỉ 50 phút |
|
Kích thước (tuân thủ CIPA) |
95.3 x 56.8 x 23.6mm (3.75 x 2.24 x 0.93in.) |
|
Trọng lượng (tuân thủ CIPA) |
Xấp xỉ 137g (4.83 oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
|
Các tính năng khác |
Wi-Fi, NFC |
Đang cập nhật...