Ngàm ống kính: Fujifilm X
Loại cảm biến: APS-C
Độ phân giải cảm biến:
Hiệu quả: 40,2 Megapixel
Tỷ lệ Crop:1.5x
Chế độ chống rung ảnh:
Chống rung 5 trục (Sensor)
Kích thước ảnh: 4:3
35 MP (6864 x 5152)
3:2
40 MP (7728 x 5152)
20 MP (5472 x 3648)
10 MP (3888 x 2592)
16:9
34 MP (7728 x 4344)
1:1
27 MP (5152 x 5152)
5:4
3 MP (6432 x 515)
Tỉ lệ ảnh: 1:1, 3:2, 4:3, 5:4, 16:9
Định dạng ảnh: HEIF, JPEG, RAW, TIFF
Độ sâu màu: 14-Bit
Ánh sáng
Độ nhạy sáng ISO: 125 đến 12.800 (Mở rộng: 64 đến 51.200)
Loại màn trập: Màn trập điện tử, Màn trập cơ học theo mặt phẳng tiêu cự
Tốc độ màn trập:
1/4000 đến 4 giây ở chế độ Program
1/4000 đến 30 giây ở chế độ tự Auto
1/4000 đến 15 phút ở chế độ Manual
Tối đa 60 phút ở chế độ Bulb
Phương pháp đo sáng: Average, Center-Weighted Average, Multi, Spot
Chế độ phơi sáng: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Bù phơi sáng: -5 đến +5 EV (1/3 bước EV)
Cân bằng trắng: Presets: Auto, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater
Chụp liên tiếp:
Màn trập điện tử
Lên tới 20 khung hình/giây cho tối đa 168 khung hình (JPEG)/21 khung hình (RAW)
Hẹn giờ chụp: Độ trễ 2/10 giây
Quay video
Chế độ quay video: 4K 60p, 6.2K 30p 4:2:2 10-bit
Loại micrô tích hợp: Stereo
Lấy nét
Loại lấy nét: Lấy nét tự động và thủ công
Chế độ lấy nét: Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF
Màn hình
Kích thước màn hình: 3"
Độ phân giải màn hình: 1,84 triệu điểm ảnh
Đặc tính màn hình: Màn hình LCD cảm ứng nghiêng
Kính ngắm
Loại kính ngắm: Electronic (OLED)
Kích thước kính ngắm: 0,39"
Độ phân giải kính ngắm: 2,36 triệu điểm ảnh
Khoảng cách từ mắt kính ngắm: 17,5 mm
Độ phủ khung ngắm: 100%
Độ phóng đại khung ngắm: 0.62x
Điều chỉnh độ cận thị: -4 đến +2
Lưu trữ và kết nối
Khe cắm thẻ nhớ: Single Slot: SD/SDHC/SDXC
Kết nối không dây: Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 4.2
Video I/O: 1x Micro-HDMI (Unspecified Signal) Output
Audio I/O: 1x 2.5 mm Submini TRS Stereo Input
Power I/O: 1x USB-C Input
Đèn Flash
Chế độ Flash: Commander, Manual, Off, Slow Sync, TTL Auto
Kết nối Flash rời: Shoe Mount
Thông số vật lý
Loại pin: 1x NP-W126S
Thời lượng pin: 580 bức ảnh mỗi lần sạc
Kích thước (W x H x D): 12,38 x 8,4 x 4,88 cm
Trọng lượng: 389 g (Chỉ thân máy), 438 g (Có pin, thẻ nhớ)
Thông số kỹ thuật ống kính
Độ dài tiêu cự: 50mm (Tương đương 35mm: 76mm)
Khẩu độ tối đa: F2
Khẩu độ tối thiểu: F16
Ngàm ống kính: FUJIFILM X
Định dạng ống kính: APS-C
Góc nhìn: 31,7°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 39 cm
Độ phóng đại tối đa: 0,15x
Thiết kế quang học: 9 thấu kính chia thành 7 nhóm
Số lá khẩu: 9
Loại lấy nét: Lấy nét tự động
Chế độ chống rung ảnh: Không
Kích thước bộ lọc: 46 mm
Kích thước (ø x L): 60 x 59,4mm
Trọng lượng: 200 g
Đang cập nhật...