LS630W thuộc dòng Luminous Superior Series của ViewSonic, một dòng máy chiếu không bóng đèn truyền thống được thiết kế dành cho môi trường Doanh nghiệp và Giáo dục. Máy mang đến khả năng trình chiếu cực lớn lên đến 300” với độ phân giải WXGA, tận dụng độ tương phản gốc cao từ chip DMD 0.65” với công nghệ DLP. Được trang bị công nghệ laser phosphor thế hệ thứ 3, LS630W cung cấp độ sáng 4.500 ANSI Lumens và tuổi thọ ấn tượng lên đến 30.000 giờ. Thiết kế không đèn giúp tiết kiệm điện năng, thân thiện với môi trường và tối ưu chi phí. Với khả năng zoom quang học 1.3x, chỉnh vuông hình H/V và chiếu 360°, máy hỗ trợ lắp đặt linh hoạt. Quản lý tập trung trở nên đơn giản nhờ hệ thống điều khiển LAN toàn diện, khiến LS630W trở thành lựa chọn lý tưởng cho phòng họp, giảng đường và không gian công cộng.
Cân chỉnh hình ảnh 4 chiều, giúp LS630W có thể chiếu lệch
Hình ảnh sáng và sắc nét với đèn laser siêu bền tới 30000 giờ sử dụng, khiến LS630W dòng Portable này trở thành lựa chọn lý tưởng cho phòng họp, giảng đường và không gian công cộng.
Máy chiếu LS630W có kích thước lên đến 300 inch, giúp chi phí trên mỗi inch thấp hơn so với các loại màn hình thương mại khác.
Hệ thống chiếu: | 0.65" WXGA |
Độ phân giải gốc: | 1280x800 |
Độ sáng: | 4500 (ANSI Lumens) |
Brightness (Center Lumens): | 5400 |
Độ tương phản: | 3000000:1 |
Display Color: | 1.07 Billion Colors |
Loại nguồn sáng: | Laser Phosphor |
Light Source Life (hours) with Normal Mode: | 20000 |
Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: | 30000 (Eco) |
Ống kính: | F=2.43-2.78, f=16.90-21.61mm |
Chênh lệch chiếu: | 124%+/-10% |
Tỷ lệ chiếu: | 1.18-1.54 |
Zoom quang học: | 1.3X |
Zoom kỹ thuật số: | 0.8x-2.0x |
Kích cỡ hình: | 30"-300" |
Khoảng cách chiếu: | 0.77-9.98m (100"@2.56m) |
Keystone: | H:+/-30° , V:+/-30° |
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): | 32dB |
Audible Noise (Eco): | 27dB |
Độ trễ đầu vào: | 49.6ms |
Hỗ trợ độ phân giải: | VGA(640 x 480) to WUXGA RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking |
Tương thích HDTV: | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Tần số ngang: | 15K-102KHz |
Tốc độ quét dọc: | 24-120Hz |
HDMI: | 2 (HDMI 1.4/ HDCP 1.4) |
Audio-out (3.5mm): | 1 |
Loa: | 15W |
USB Type A (Nguồn): | 1 (5V/1.5A) |
RS232 (DB male 9 chân): | 1 |
RJ45 (LAN control): | 1 |
USB Type A (Services): | 1 (share with USB A Output) |
Điện áp cung cấp: | Power adaptor: Input: 100~240V Output: 19.5VDC / 9.23A |
Tiêu thụ năng lượng: | Normal: 175W Standby: <0.5W |
Nhiệt độ hoạt động: | 0~40℃ |
Carton: | Brown |
Khối lượng tịnh: | 3.10kg |
Gross Weight: | 4.60kg |
Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: | 286x216x129mm |
Packing Dimensions: | 400x280x155mm |
Ngôn ngữ OSD: | English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese,Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, Arabic, Vietnamese, Hungarian, Norsk, total 23 languages |
User Guide Language: | English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages |
Dây nguồn: | 1 |
Điều khiển từ xa: | 1 |
QSG: | Yes |
Warranty Card: | Yes (CN Only) |
Đang cập nhật...