Công nghệ: DLP
Cường độ sáng: 8000 ANSI lumens
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x 1200) @60Hz
Độ tương phản: 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ (sử dụng nguồn sáng Laser)
Tiêu cự (ống kính tiêu chuẩn): 1.73 - 2.27:1
Kích thước hiển thị (ống kính tiêu chuẩn): 40" - 500"
Khoảng cách chiếu (ống kính tiêu chuẩn): 1.45 - 24.85m
Ông kính (ống kính tiêu chuẩn): F = 1.7 - 1.9, f = 26 - 34mm
Tỷ lệ zoom (ống kính tiêu chuẩn): 1.3x
Keystone : Chiều dọc ±40° / Chiều dọc ±60°
Tần số quét ngang: 15, 30 – 90Hz
Tần số quét dọc: 50 - 85Hz
Điều chỉnh ống kính (Lens shift): Chiều dọc: 0-50%
Chiều ngang: ±10%
Tín hiệu máy tính tương thích: VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
Tín hiệu video tương thích: SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
Cổng kết nối vào: HDMI v1.4a x2, VGA in,DVI-D,3G-SDI-In,Component (5 BNC),3D-Sync-In
Cổng kết nối ra: VGA out,3G-SDI-Out,3D Sync-Out
Cổng điều khiển: HDBaseT™/LAN (Shared),12V Trigger, RS-232, Wired Remote
Độ ồn: 40dB (Normal Mode)
Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất: 850W (Normal Mode), 675W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode)
Kích thước (WxDxH): 500 x 580 x 205mm
Trọng lượng: 28 kg
Bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Đang cập nhật...