Công nghệ: 0.7” DLP® Technology
Cường độ sáng: 6000 ANSI lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920x1200) @60Hz
Độ tương phản: 10.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 1,500/3,500 hours (Normal/Eco Mode)
Công suất bóng đèn: 370W/280W (Normal/Eco Mode)
Tiêu cự: 1.3 - 2.21:1
Kích thước hiển thị: 22.3" - 378.6" (đường chéo)
Khoảng cách chiếu: 1 - 10m
Ống kính: F=2.45 - 3.22, f=18.8mm - 32mm
Tỷ lệ zoom: 1.7x
Keystone : ±30° theo chiều dọc, ±25° theo chiều ngang
Tần số quét ngang: 15, 31 – 91.4kHz
Tần số quét dọc: 24 - 30Hz, 47 - 120Hz
Loa: 7W x2
Điều chỉnh ống kính: Chiều dọc: -10.5%,+3%, Chiều ngang: +/-3.8%
Tương thích máy tính: VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac
Tín hiệu video tương thích: SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
Cổng kết nối đầu vào: HDMI 1.4 x1, HDMI (MHL) x1, VGA in x 2, DVI-D x 1, Component (5 BNC) (RGBHV), S-Video x 1, Video x1, Audio-In RCA (L/R) x1, Audio-In (Mini-Jack) x3, MicrophoneIn (Mini-Jack) x1
Cổng kết nối đầu ra: VGA out x1, Audio-Out (Mini-Jack) x1, Audio-Out RCA (L/R) x1
Cổng điều khiển: 12v Screen Trigger (Mini-Jack), 3D Sync-Out, RS-232, USB Type A Power (5V/2.0A), USB Type B (Service), RJ45, Wired Remote-In (Mini-Jack), Wired Remote-Out (Mini-Jack)
Kích thước (WxDxH): 445 x 330.2 x 160.2mm
Trọng lượng: 8.4 kg
Độ ồn: 36dB/30dB (Normal/Eco Mode)
Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
Công suất: 480W (Normal Mode), 380W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode)
Phụ kiện: Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ ống kính, sách -đĩa hướng dẫn sử dụng.
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
Đang cập nhật...