Máy hàn sợi quang Ilsintech Swift F1 là sản phẩm tích hợp tất cả các tính năng cần có của máy hàn quang hiện đại ngày nay như: Tuốt sợi quang, cắt sợi quang, hàn sợi quang, vệ sinh sợi quang và gia nhiệt mối hàn. Ngoài ra khách hàng hoàn toàn có thể tùy chọn tích hợp thêm tính năng đo công suất phát quang và nguồn phát sáng nhìn thấy (VFL) lên ngay trên thân máy. Bên cạnh đó thiết bị còn cho phép người dùng kiểm tra chất lượng mối hàn ngay lập tức mà không cần thông qua các công cụ khác. Máy hàn sợi quang Ilsintech Swift F1 phù hợp cho các ứng dụng cáp quang FTTx và thích hợp với chuẩn hàn đầu nối SoC (Splice-On Connector)
Đặc điểm nổi bật của máy hàn cáp quang Ilsintech Swift F1
Hàn sợi quang bằng phương pháp căn chỉnh lớp vỏ bao phủ (V-groove alignment)
Suy hao mối hàn: SM: 0.04dB, MM: 0.02dB, DS: 0.06dB, NZDS: 0.06dB
Chống sốc, chống bụi, chống thâm nước
Tích hợp 5 tính năng: Máy hàn cáp quang, Tuốt sợi quang, Vệ sinh sợi quang, Cắt sợi quang, Gia nhiệt mối hàn
Giao diện người dùng dễ sử dụng
Thời gian hàn sợi 7 giây, gia nhiệt 20 giây
Giao diện kết nối: USB, RCA
Category |
Description |
Fiber alignment |
Fixed V-Groove(Clad to Clad) |
Applicable type of fibers |
0.25mm, 0.9mm, 2.0mm, 3.0mm, Indoor cable |
Fiber count |
Single fiber |
Applicable fiber dimensions |
Cladding diameter: 125㎛, Coating diameter: 250, 900㎛ |
Fiber setting and cleaved length |
7.0mm |
Splicing modes |
Splice mode: 100, Heater mode: 50 |
Typical Splice Loss |
SM: 0.04dB, MM: 0.02dB, DS: 0.06dB, NZDS: 0.06dB |
Return loss |
> 60dB |
Splicing time |
Typical 7sec |
Splice loss estimate |
Available |
Sleeve heating time |
15sec(0.9mm fiber), 70sec(indoor, 3.0mm cable), 80sec(Connector) |
Applicable protection sleeve |
60mm, 40mm, 28mm, 32mm |
Storage of splice result |
The last 2,000 results to be stored in the internal memory. |
Tension test |
1.96N |
Operating condition |
Altitude: 0~5,000m above sea level, Temperature: -10℃~50℃, Humidity: 0~95%, Wind: 15m/s, non-condensing, dust proof, water proof, shock proof |
Storage condition |
Temperature: -40℃~80℃, Humidity: 0~95% |
Dimension |
136(W)x203(L)x86(H)mm |
Weight |
1.2kg(Including battery 1.5kg) |
Viewing method and display |
Two CMOS cameras and 3.5-inch color LCD monitor |
Fiber view and magnification |
X/Y : 170X/190X |
Power supply |
DC Lithium polymer battery(DC 14.8V, 1250mAhx2), 100 ~ 240V AC Adapter |
No. of splice cycles with battery |
Typical 120 cycles (0.9mm fiber) |
Electrode life |
More than 2,500 times |
Terminals |
USB |
Đang cập nhật...