Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M607N hỗ trợ chức năng in một mặt
Khổ giấy in: A4.
Tốc độ in: Lên đến 52 ppm (letter).
Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 5.3 giây.
Tốc độ bộ xử lý: 1.2 GHz.
Dung lượng bộ nhớ: 512 MB.
Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 1200 x 1200 dpi.
Màn hình: 2.7 inch (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle).
Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™, Mopria-certified.
Khay nạp giấy đầu vào: Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ; ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới.
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 5000-20000 trang/ tháng.
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 250,000 trang.
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 Device, Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network.
Đặc tính kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 52 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Nhanh 5.3 giây |
Chất lượng in tốt nhất | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ độ phân giải in | HP FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 250000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 5000 đến 20000 |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ bộ xử lý | 1.2 GHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™ |
Màn hình | 2.7 inch (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Khả năng in di động | HP ePrint; Apple AirPrint™, Mopria-certified |
Khả năng kết nối không dây | Energy Star: 2.131 kWh/Week |
Kết nối, tiêu chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 Device, Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 512 MB |
Bộ nhớ tối đa | 1.5 GB, MAX memory, when 1GB Accessory DIMM is installed |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 500 tờ |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76 X 127 mm đến 216 x 356 mm |
In hai mặt | Manual (driver support provided) |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 431 x 466 x 380 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 431 x 1040 x 453 mm |
Trọng lượng | 21.6 kg |
Trọng lượng gói hàng | 27.2 kg |
- Bảo hành: 12 tháng.