Loại máy: Honda GP200
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo
Dung tích xi lanh: 196 cc
Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*): 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
Tỉ số nén: 8.5:1
Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
Loại bugi: W20EPR-U (DENSO)/ BPR6ES (NGK)
Dung tích nhớt: 0.6 lít
Kiểu khởi động: Bằng tay
Dung tích bình nhiên liệu: 11.5 lít
Loại máy: Honda GP200
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo
Dung tích xi lanh: 196 cc
Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*): 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p
Tỉ số nén: 8.5:1
Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC )
Loại bugi: W20EPR-U (DENSO)/ BPR6ES (NGK)
Dung tích nhớt: 0.6 lít
Kiểu khởi động: Bằng tay
Dung tích bình nhiên liệu: 11.5 lít
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục): 7.3 giờ
Điện thế xoay chiều: 1 pha, 220 V
Tần số: 50 Hz
Công suất cực đại (đầu phát): 2.5 KVA
Công suất định mức (đầu phát): 2.3 KVA
Kích thước phủ bì595 x 435 x 485 (mm)/ 660 x 560 x 530 (mm): có bánh xe
Trọng lượng khô: 44 kg
Bảo hành : 12 tháng
Xuất Xứ : Việt Nam
Đang cập nhật...