Tần số 50 Hz
Công suất liên tục 0.9 KVA
Công suất dự phòng 1 KVA
Điện áp định mức 230 V
Dòng điện định mức 3.7 A
Hệ số công suất cosØ 1.0 Lag
Số pha 1 pha
Số cực từ 2
Tốc độ quay đầu phát 5500 r.p.m
Cấp cách điện F
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Máy phát điện Kama IG1000
Tần số 50 Hz
Công suất liên tục 0.9 KVA
Công suất dự phòng 1 KVA
Điện áp định mức 230 V
Dòng điện định mức 3.7 A
Hệ số công suất cosØ 1.0 Lag
Số pha 1 pha
Số cực từ 2
Tốc độ quay đầu phát 5500 r.p.m
Cấp cách điện F
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Động cơ - Kí hiệu KG144
Kiểu động cơ Động cơ xăng 4 thì, 1 xi lanh, xu páp treo, có chế độ bảo vệ, tự động dừng máy khi hết dầu bôi trơn
Đường kính x hành trình piston 43,5 x 36 mm
Dung tích xilanh 0,0535 L
Công suất động cơ 1,5 KW
Tỉ số nén 8.5:1
Tốc độ quay động cơ 5500 r.p.m
Hệ thống đánh lửa T.C.I
Hệ thống làm mát Làm mát bằng khí
Hệ thống bôi trơn Bơm dầu kết hợp vung té
Hệ thống khởi động Dây cu roa
Dung tích dầu bôi trơn 0.4 L
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa 0.5 L/h
Dung tích bình nhiên liệu 2.6 L
Kích thước 460 x 248 x 395 mm
Khối lượng 14 Kg
Độ ồn 51 dB(A)/1m
Kết cấu khung – vỏ bọc Loại máy du lịch xách tay, có vỏ chống ồn đồng bộ
Đang cập nhật...