Tần số 50 Hz
Công suất liên tục 10.6 KVA
Công suất dự phòng 11.6 KVA
Điện áp định mức 230/400 V
Dòng điện định mức 13.5/8.8 A
Hệ số công suất cosØ 0.8 Lag
Số pha 3 pha
Số cực từ 4
Số vòng quay đầu phát 1500 r.p.m
Cấp cách điện F
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Tần số 50 Hz
Công suất liên tục 10.6 KVA
Công suất dự phòng 11.6 KVA
Điện áp định mức 230/400 V
Dòng điện định mức 13.5/8.8 A
Hệ số công suất cosØ 0.8 Lag
Số pha 3 pha
Số cực từ 4
Số vòng quay đầu phát 1500 r.p.m
Cấp cách điện F
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Động cơ - Kí hiệu KD388G
Kiểu động cơ Động cơ Diezen 4 thì, 3xi lanh kiểu L, phun nhiên liệu trực tiếp.
Đường kính x hành trình piston 88 x 90 mm
Dung tích xilanh 1.642 L
Công suất liên tục động cơ 12.3 kW
Tỉ số nén 18.2:1
Tốc độ động cơ 1500 r.p.m
Hệ thống làm mát Nước được làm mát bằng két và quạt gió
Hệ thống bôi trơn Bơm dầu kết hợp vung té
Hệ thống khởi động Đề nổ 12VDC
Nhiên liệu sử dụng Diezen
Loại dầu bôi trơn SAE15W40 (above CD grade)
Dung tích nước làm mát L
Dung tích dầu bôi trơn 6.9 L
Nguồn nạp ắc quy 12V – 15A V-A
ắc quy 12V – 65Ah V-Ah
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa 2.346 L/h
Dung tích bình nhiên liệu 65 L
Kích thước 1570 x 780 x 1050 mm
Khối lượng 675 Kg
Độ ồn 51 dB(A)/7m
Kết cấu khung – vỏ bọc Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe
Bảng điều khiển Kĩ thuật số (Digital)
Đang cập nhật...