Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-13100T Processor |
Tốc độ |
2.50GHz up to 4.20GHz, 4 Cores (4P), 8 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Mainboard (Bo mạch chủ) |
|
Chipset |
Intel® Q670 |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4-3200 (1x8GB) |
Số khe cắm |
2 x SODIMM <Đã sử dụng 1> |
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Cổng lưu trữ tối đa |
2 x M.2 2280 <Đã sử dụng 1> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
23.8 inch FHD, Touch, IPS, anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics 730 |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Lan |
1 x RJ45 |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Cổng kết nối |
Side: 1 x RJ-45 |
Cổng xuất hình |
HDMI 1.4, DisplayPort™ 1.4a |
Kết nối âm thanh |
-- |
Khe cắm thẻ nhớ |
Đang cập nhật |
Camera |
Camera 5 MP (kéo lên) tích hợp micrô kỹ thuật số mảng kép |
Khe cắm mở rộng |
1 x M.2 2230; 1 x M.2 2280 |
Bàn phím + chuột |
|
|
HP USB 320K Keyboard |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng lượng |
7.77 kg |
Kích thước |
53.93 x 22.5 x 37.94 cm |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
12 tháng |
Bảo mật |
none |
Form factor |
All-in-one |
Audio |
Realtek ALC3252 codec, internal speaker, combo microphone/headphone jack |
Power |
120 W external power adapter, up to 88% efficiency, active PFC |
Đang cập nhật...