Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-12500 Processor |
Tốc độ |
Up to 4.60GHz, 6 Cores, 12 Threads P-Cores: 6 Cores, 12 Threads, 3.00GHz Base, 4.60GHz Turbo E-Cores: 0 |
Bộ nhớ đệm | 18 MB Intel® Smart Cache |
Mainboard | |
Mainboard | |
Bộ nhớ trong | |
Dung lượng | 8GB DDR4 (1x8GB) |
Số khe cắm | |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 |
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 x M.2 2230/2280 <Đã sử dụng> 3 x SATA 3.0 slots cho ổ cứng 2.5-inch/3.5-inchvà ổ đĩa quang mỏng |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 770 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | None (1 x M.2 2230/2280 slots cho card kết hợp Wifi và Bluetooth) |
Lan | 1 x Ethernet RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth | None (1 x M.2 2230/2280 slots cho card kết hợp Wifi và Bluetooth) |
Giao tiếp mở rộng | |
Front |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0 ports 1 x Universal audio port |
Back |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On 1 x HDMI 1.4b 1 x DisplayPort 1.4 ports (HBR2) 1 x Optional video port (HDMI 2.1/Displayport 1.4a (HBR3)/VGA) 1 x Optional Serial port 1 x RJ45 Ethernet Port 10/100/1000 Mbps |
Slots |
1 x M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card 1 x M.2 2230/2280 slot for solid-state drive 3 x SATA 3.0 slots for ổ cứng 2.5-inch/3.5-inch và ổ đĩa quang mỏng 1 x Full-height Gen 3 PCIe x16 slot 2 x Full-height Gen 3 PCIe x1 slot |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Vỏ Case - Type | Tower |
Power | <Đang cập nhật> |
Màu sắc | Black (Đen xám) |
Trọng lượng |
Trọng lượng (tối thiểu): 5.32 kg Trọng lượng (tối đa): 6.52 kg |
Kích thước |
Chiều cao: 324.3 mm Chiều rộng: 154 mm Chiều sâu: 292.2 mm |
Phụ kiện |
USB Mouse & Keyboard (H)
|
Đang cập nhật...