Sản phẩm hiện được bày bán với nhiều ưu đãi cùng thời hạn bảo hành chính hãng 36 tháng tại Hà Việt - doanh nghiệp hàng đầu chuyên cung cấp giải pháp công nghệ trong lĩnh vực Máy tính, thiết bị văn phòng, thiết bị trình chiếu, thiết bị bán hàng
NUC là một trong những dòng máy tính nhỏ nhất, nhẹ nhất được Intel phát minh nhằm tối ưu 3 tiêu chí gồm: trọng lượng, hiệu năng cũng như tài chính. Nằm trong lớp vỏ đó là đầu não hàng đầu được tạo nên bởi chip intel Core I5-1240P giúp giải quyết hầu hết mọi tác vụ văn phòng.
Là một trong những sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp, công ty, văn phòng, hay người dùng cá nhân cần một giải pháp máy tính nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng di chuyển.
Intel RNUC12WSHI50000 được trang bị bộ xử lý Intel Core i5-1240P gồm 12 nhân 16 luồng với tốc độ xung nhịp lên tới 4,4 GHz. Cấu hình nhỏ gọn nhẹ giá tiền này mới chỉ được cung cấp sẵn bộ vi xử lý mà thôi, phần còn lại (RAM, ổ cứng, …) đợi bạn đến và trang bị.
Mang tới trải nghiệm tuyệt vời hơn với kết nối không dây mạnh mẽ với Wi Fi 6E AX211(Gig+), tận hưởng hiệu suất truyền tải mạng cao hơn và giúp việc truy cập các tệp tin trong đám mây trở nên đơn giản hơn. Bên cạnh đó, với tích hợp Bluetooth, bạn có thể kết nối các thiết bị ngoại vi không dây như tai nghe và bàn phím nhanh chóng.
máy tính mini cũng trang bị một số cổng kết nối quen thuộc như USB 3.0/2.0, jack căm tai nghe 3.5mm, HDMI,... giúp bạn thoải mái khi làm việc dù đang ở bất cứ đâu.
Hệ Điều Hành Cài Đặt Sẵn |
Windows 11 Home* |
Các Hệ Điều Hành Được Hỗ Trợ |
Windows 11 Home*, Windows 11 Pro*, Windows 10 Home*, Windows 10 IoT Enterprise*, Windows 10 Pro*, Red Hat Linux*, Ubuntu 20.04 LTS* |
Số Bảng |
NUC12WSBi5 |
Kiểu hình thức của bo mạch |
UCFF (4" x 4") |
Chân cắm |
Soldered-down BGA |
Kiểu hình thức ổ đĩa Trong |
M.2 and 2.5" Drive |
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ |
3 |
TDP |
35 W |
Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ |
12-20 VDC |
Bao gồm bộ xử lý |
Intel® Core™ i5-1240P Processor (12M Cache, up to 4.40 GHz) |
Số lõi |
12 |
Số luồng |
16 |
Thuật in thạch bản |
Intel 7 |
Tần số turbo tối đa |
4.70 GHz |
Bao gồm Lưu trữ |
500GB Gen 4 NVMe SSD |
Bao gồm Bộ nhớ |
2x 8GB DDR4-3200 SODIMMs |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) |
64 GB |
Các loại bộ nhớ |
DDR4-3200 1.2V SODIMMs |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa |
2 |
Số DIMM Tối Đa |
2 |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ |
Không |
Đồ họa tích hợp ‡ |
Có |
Đầu ra đồ họa |
2x HDMI 2.1 TMDS Compatible, 2x DP 1.4a via Type C |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ |
4 |
Phiên bản PCI Express |
Gen 4 (m.2 22x80 slot); Gen 3 (otherwise) |
Cấu hình PCI Express ‡ |
PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (key M) |
Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) |
22x30 (E) |
Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) |
22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B) |
Số cổng USB |
4 |
Cấu hình USB |
Front: 2x USB 3.2 |
Tổng số cổng SATA |
1 |
Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ |
Không |
Âm thanh (kênh sau + kênh trước) |
Front panel: 3.5mm headphone/mic jack |
Mạng LAN Tích hợp |
Intel® Ethernet Controller i225-V |
Tích hợp Wireless‡ |
Intel® Wi-Fi 6E AX211(Gig+) |
Bluetooth tích hợp |
Có |
Các Đầu Bổ Sung |
Front_panel (PWR, RST, 5V, 5Vsby, 3.3Vsby); Internal 2x2 power connector |
Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 |
2x Thunderbolt™ 4 |
Kích thước khung vỏ |
117 x 112 x 54 [mm] (LxWxH) |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ |
Không |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ |
Có |
Phiên bản chương trình cơ sở động cơ quản lý Intel® |
16 |
Công nghệ âm thanh HD Intel® |
Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ |
Có |
Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) |
Có |
Intel® AES New Instructions |
Có |
Đang cập nhật...