24 cổng RJ45 10/100BASE-TX + 2 cổng 100/1000 SFP + 2 cổng Combo SFP + 10/100/1000BASE-T.
Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
Hỗ trợ: Flow Control, 802.1ad Port Trunking, 802.1Q VLAN, 802.1p QoS, Port-based QoS, SNMP V1,2c,3, RMON, Web Management.
Single-IP Management (SIM), 802.1D & 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1x Security, Bandwidth Management, Rate Limiting.
19” Desktop Size Fast Ethernet Switch with RS232 Console Port.
Switching Capacity: 12.8 Gbps.
Tốc độ chuyển tiếp tối đa: 9.5 Mpps.
Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 384KB.
Bộ nhớ Flash: 16MB.
Địa chỉ MAC: 8KB.
Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
Công suất tiêu thụ tối đa: 13.6W.
Kích thước: 441 x 207 x 44 mm.
Interfaces |
|
10/100Base-TX |
24 |
10/100/1000Base-T |
|
100/1000 SFP |
2 |
Combo SFP + 10/100/1000Base-T |
2 |
Console |
RJ45 |
Switching capacity |
12.8 Gbps |
Max. forwarding rate |
9.5 Mpps |
MAC table size |
8KB |
SDAM for CPU |
128MB |
Packet buffer |
384KB |
Flash memory |
16MB |
Jumbo frame |
12KB |
LED |
|
Power |
Per device |
Console |
Per device |
Link/Act/Speed |
Per port |
Racking size |
19” inch/1U |
Power Input |
100-240 VAC, 50-60Hz |
Max Power Consumption |
13.6W |
Power surge protection |
All Ethernet ports support IEC61000-4-5 10/700µs 6KV surge protection |
Ventilation |
Fanless |
Heat Dissapation |
48.4 BTU/hour |
Acoustic (max) |
0 dB |
MTBF (hours) |
668.867 |
EMI |
FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A, IC, C-Tick, BSMI |
Safety |
CE, LVD, UL/cUL, CB, BSMI |
Dimensions |
441 x 207 x 44 mm |
Đang cập nhật...