0
Cisco

Switch Cisco CBS350-24NGP-4X-EU

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 209
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Device Type Switch – 24 ports – L3 – managed – stackable
  • Enclosure Type Rack-mountable
  • Subtype 5 Gigabit Ethernet
  • Ports 16 x 10/100/1000 (PoE+) + 8 x 100/1000/2.5G/5G (PoE++) + 2 x combo 10 Gigabit SFP+/RJ-45 + 2 x 10 Gigabit SFP+
  • Power Over Ethernet (PoE) PoE+
  • PoE Budget 375 W
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Switch Cisco CBS350-24NGP-4X-EU
Thông số kỹ thuật
CBS350-24NGP-4X-EU
Device Type Switch – 24 ports – L3 – managed – stackable
Enclosure Type Rack-mountable
Subtype 5 Gigabit Ethernet
Ports 16 x 10/100/1000 (PoE+) + 8 x 100/1000/2.5G/5G (PoE++) + 2 x combo 10 Gigabit SFP+/RJ-45 + 2 x 10 Gigabit SFP+
Power Over Ethernet (PoE) PoE+
PoE Budget 375 W
Performance Switching capacity: 192 Gbps ¦ Forwarding performance (64-byte packet size): 142.85 Mpps
Capacity RPVST+ instances: 126 ¦ MSTP instances: 8 ¦ VLANs supported: 4094 ¦ ACL rules: 1024 ¦ Buffer capacity (MB): 3
MAC Address Table Size 16K entries
Jumbo Frame Support 2KB
Max Units In A Stack 4
Routing Protocol IGMPv2, IGMP, IGMPv3, static IPv4 routing, static IPv6 routing, policy-based routing (PBR), MLDv2, MLD, CIDR, MSTP, RSTP, STP
Remote Management Protocol SNMP 1, RMON, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, SSH, SSH-2, CLI, SCP, ICMP, DHCP, RSTP, TACACS+, RADIUS
Encryption Algorithm SSL
Authentication Method Secure Shell (SSH), RADIUS, TACACS, TACACS+, Secure Shell v.2 (SSH2)
Features Flow control, BOOTP support, ARP support, VLAN support, Syslog support, DoS attack prevention, DiffServ support, Broadcast Storm Control, IPv6 support, Multicast Storm Control, firmware upgradable, SNTP support, DHCP snooping, Quality of Service (QoS), DHCP server, Dynamic ARP Inspection (DAI), Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+), reset button, STP Root Guard, Uni-Directional Link Detection (UDLD), LACP support, LLDP support, DHCP relay, Management Information Base (MIB), Multicast VLAN Registration (MVR), Generic VLAN Registration Protocol (GVRP), 802.1x authentication, Type of Service (ToS), DiffServ Code Point (DSCP) support, cable test, IP source guard, SmartPort technology, dual image support, DNS client, Secure Core Technology (SCT), Private VLAN Edge (PVE), LLDP-MED, IP/Mac/Port Binding (IPMB), Secure Sensitive Data (SSD), ISATAP tunnel support, RA guard, User Datagram Protocol (UDP), Weighted Round Robin (WRR), Head-of-line (HOL) Blocking Prevention, loopback detection, Unknown Storm Control, BPDU Guard, Link Aggregation Group (LAG), Voice Services Discovery Protocol (VSDP), Rapid PVST+ (RPVST+), Duplicate Address Detection (DAD)
Compliant Standards IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.3ae, IEEE 802.1s, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 802.3an, IEEE 802.3at, IEEE 802.3az
Processor X ARM: 800 MHz
RAM 512 MB
Flash Memory 256 MB
Status Indicators Status, link/activity/speed
Expansion / Connectivity
Interfaces 16 x 10/100/1000 Base-T RJ-45 PoE++ ¦ 8 x 100/1000/2.5G/5G RJ-45 60 W ¦ 4 x 10GBase-X SFP+ uplink ¦ 2 x 10GBase-T RJ-45 uplink ¦ 1 x USB Type A ¦ 1 x console RJ-45
Manufacturer Warranty
Service & Support Limited warranty – replacement – lifetime – response time: next business day ¦ Technical support – web support – 1 year ¦ Technical support – phone consulting – 1 year
Miscellaneous
Rack Mounting Kit Included
MTBF 562,415 hours
Compliant Standards UL 60950, CSA 22.2, FCC CFR47 Part 15 B Class A, USGv6
Localization Vietnam
Power
Power Device Internal power supply
Voltage Required AC 100-240 V (50/60 Hz)
Environmental Parameters
Min Operating Temperature 32 °F
Max Operating Temperature 122 °F
Humidity Range Operating 10 – 90% (non-condensing)
Min Storage Temperature -13 °F
Max Storage Temperature 158 °F
Humidity Range Storage 10 – 90% (non-condensing)
Dimensions & Weight
Width 17.3 in
Depth 13.8 in
Height 1.7 in
Weight 11.68 lbs
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang