24 cổng RJ45 10/100M.
Hỗ trợ MAC address self-learning và auto MDI/MDIX.
Hộp thép chuẩn 13-inch.
Công nghệ sử dụng năng lượng tiên tiến giúp tiết kiệm 75% năng lượng
Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex
Thiết kế switching không bị chặn qua đó có thể chuyển tiếp và lọc các gói tin với lưu lượng truyền tải có tốc độ tối đa
Công suất chuyển mạch 4.8 Gbps
Lưu trữ và chuyển tiếp chương trình Swiching
Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo
Hỗ trợ địa chỉ MAC auto-learning và auto-aging
Các cổng Auto-negotiation (chiếm quyền điều khiển cáp) đem đến khả năng tích hợp thông minh giữa các phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps
Không trang bị quạt giúp đảm bảo cho quá trình vận hành yên tĩnh
Kiểu dáng để bàn và có thể treo lên tường
Thiết kế cắm vào là xài rất dễ dàng cài đặt
Giao Thức và Tiêu Chuẩn |
IEEE802.3, 802.3u, 802.3x, CSMA/CD, TCP/IP |
Giao Diện |
24 cổng RJ45 10/100Mbps |
AUTO Negotiation (AUTO MDI/MDIX) |
|
Truyền Thông Mạng |
10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable (chiều dài tối đa 100m) |
EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m) |
|
100Base-Tx: UTP category 5, 5e cable (chiều dài tối đa 100m) |
|
EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m) |
|
Băng Thông Back Up |
4.8Gbps |
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
100-240VAC, 50/60Hz |
Fan Quantity |
Fanless |
Chỉ Báo Đèn LED |
Nguồn, Link/Act, 100Mbps |
Kích Thước ( W x D x H ) |
11.6 x 7.1 x 1.7 in. (294 x 180 x 44 mm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chức Năng Cơ Bản |
Hiệu suất tốc độ không dây |
Địa chỉ Mac Auto-Learning và Auto-Aging |
|
Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex |
|
Chuyển Tiếp Cổng |
10BASE-T: 14880pps/cổng |
100BASE-TX: 148800pps/cổng |
|
Phương Thức Truyền |
Lưu trữ và chuyển tiếp |
Bảng Địa Chỉ MAC |
8k |
OTHERS |
|
Certification |
FCC, CE |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70°C (-40°F~158°F ) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
Đang cập nhật...