Switch Aruba Instant On 1430 16G Class4 PoE 124W (R8R48A) là một sản phẩm mạng chuyển mạch chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với 16 cổng Gigabit Ethernet và tính năng Power over Ethernet (PoE), sản phẩm này cung cấp khả năng kết nối mạng nhanh chóng và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc cài đặt hệ thống mạng.
Với khả năng cấu hình đơn giản, Switch Aruba Instant On 1430 16G Class4 PoE 124W (R8R48A) cho phép người dùng không chuyên sử dụng một cách dễ dàng. Bạn có thể cấu hình switch thông qua ứng dụng di động Aruba Instant On, giúp bạn tùy chỉnh mạng của mình một cách đơn giản và dễ dàng. Ngoài ra, với tính năng Plug and Play, bạn chỉ cần kết nối các thiết bị mạng của mình vào switch, switch sẽ tự động cấu hình và hoạt động ngay lập tức.
Switch Aruba Instant On 1430 16G Class4 PoE 124W (R8R48A) cung cấp một loạt các tính năng bảo mật, bao gồm WPA2/WPA3, định danh người dùng và chứng thực giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn. Với tính năng QoS, sản phẩm này cung cấp khả năng ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng của bạn, đảm bảo chất lượng kết nối mạng tốt nhất cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ.
Ngoài ra, Switch Aruba R8R48A cũng có khả năng cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng của bạn, bao gồm các thiết bị không dây, điện thoại VoIP, camera IP và các thiết bị khác, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc cài đặt hệ thống mạng của mình.
I/O ports and slots 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 POE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
Physical Characteristics
Dimensions 260(d) x 275(w) x 44(h) mm
Weight 4.60 lb (2.09 kg)
Processor and Memory 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb
Performance
100 Mb latency < 2.7 µSec
1000 Mb latency < 1.80 µSec
Throughput (Mpps) 23.80 Mpps
Capacity 32 Gbps
MAC address table size 8192 entries
Reliability MTBF (years) 126.1
Environment
Operating temperature 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing
Nonoperating/ storage temperature -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft
Nonoperating/ storage relative humidity 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustics Fanless
Electrical Characteristics
Frequency 50Hz/60Hz
AC voltage 100-127VAC / 200- 240VAC
Current 1.7A /0.8A
Maximum power rating 147W
Idle power 5W
PoE power 124W Class 4 PoE
Power Supply Internal Power Supply
Safety - EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013
- EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed.
- UL 62368-1, 3rd. Ed.
- CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed.
- EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1
Emissions - EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B
- FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B
- CES-003, Class B
- VCCI-32, Class B
- CNS 13438, Class B
- KS C 9832, Class B
- AS/NZS CISPR 32, Class B
Immunity BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835
Generic EN 55035, CISPR 35
EN EN/IEC 61000-4-2
ESD EN/IEC 61000-4-3
Radiated EN/IEC 61000-4-4
EFT/Burst EN/IEC 61000-4-5
Surge EN/IEC 61000-4-6
Conducted EN/IEC 61000-4-8
Power frequency magnetic field EN/IEC 61000-4-11
Voltage dips and interruptions EN/IEC 61000-3-2
Harmonics EN /IEC 61000-3-3
Đang cập nhật...