Santak là thương hiệu sản phẩm bộ lưu điện UPS lâu đời tại Việt Nam. Hà Việt pro là nhà phân phối bộ lưu điện (UPS) Santak tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dòng sản phẩm Santak, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Tùy vào mục đích sử dụng của mỗi doanh nghiệp để lựa chọn những bộ lưu điện (UPS) có công suất phù hợp khi sử dụng.Tại Hà Việt Pro, chúng tôi cung cấp các dòng sản phẩm Santak các loại công suất từ 500VA đến 20kVA.
Ngoài ra, chúng tôi còn tư vấn lắp đặt sản phẩm các thương hiệu bộ lưu điện UPS khác, lưu điện cho hệ thống tổng đài, tư vấn lắp đặt các hệ thống lưu điện cho máy chủ, hệ thống điện nhẹ, các thiết bị khác.
HÀ VIỆT CAM KẾT KINH DOANH SẢN PHẨM UPS CHÍNH HÃNG GIÁ RẺ NHẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM
MODEL |
C1KS_LCD | |
---|---|---|
NGUỒN VÀO | ||
Điện áp danh định |
220/230/240 VAC |
|
Ngưỡng điện áp |
100 ~ 300 VAC |
|
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
|
Tần số danh định |
50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
|
Hệ số công suất |
0,99 |
|
NGUỒN RA | ||
Công suất |
1 KVA/ 0,9 KW |
|
Điện áp |
220/230/240 VAC ± 1% |
|
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
|
Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và |
|
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy) |
|
Hiệu Suất |
>89%(>97% - Eco Mode) | |
Khả năng chịu quá tải |
108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
|
Kiểu đấu ngõ ra |
IEC 10A * 3 | |
CHẾ ĐỘ BYPASS | ||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi |
|
ẮC QUI | ||
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
|
Thời gian lưu điện |
Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | |
GIAO DIỆN | ||
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
|
LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, |
|
Cổng giao tiếp |
RS232, khe cắm mở rộng |
|
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, Hỗ trở các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
|
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
|
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | ||
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 400c |
|
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
|
TIÊU CHUẨN | ||
Độ ồn máy khi hoạt động |
40dB không tính còi báo | |
Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
|
|
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
|
|
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
|
|
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
|
Dẫn điện - Phát xạ |
En 55022 CLASS B |
|
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (R x D x C) (mm) |
102 x 352 x 228 |
|
Trọng lượng tịnh (kg) |
3,8 |
Đang cập nhật...