
Công nghệ Line Interactive
Công suất 500VA/300W
Điện áp vào 100-230 tích hợp A.V.R
Tần số 50 & 60Hz
Điện áp ra 220-240VA
Thời gian chuyển mạch 2-5ms
Thời gian lưu là 5-20 phút tùy thuộc phụ tải
Cổng kết nối RS232,DB hoặc USB
Chống sốc mạng: cổng RJ11 hoặc RJ45
 
| Model | US500 | |
| Ngõ vào | Điện áp | 100/110/120/220/230/240VAC Nominal -25%+25%(build-in A.V.R.) | 
| Tần số | 50Hz or 60Hz | |
| Ngõ ra | Dạng sóng | sóng sin mô phỏng PWM | 
| Tần số | 50Hz or 60Hz +/-1Hz | |
| Dung lượng | 500VA | |
| Độ biến đổi | +/-3% | |
| Thời gian chuyển mạch | thông thường 2ms; tối đa 5ms | |
| Ắc quy | Loại | axit chì, không cần bảo dưỡng | 
| DC Bus | 12V/7AH | |
| Số lượng | 1 PCE | |
| Thời gian nạp sạc | 8 giờ sạc được 90% | |
| Thời gian hoạt động | 10-30 phút, phụ thuộc vào phụ tải | |
| Bảo vệ | Quá áp/sụt áp | Chuyển sang chế độ Ắc quy dự phòng khi Main vượt quá dãi điện áp điều chỉnh. | 
| Quá tải/ngắn mạch | Cầu chì & dòng điện được giới hạn đối với cả chế độ mains và Ắc quy. | |
| Ắc quy thấp | 02 giai đoạn; ắc quy không bị khô sau khi cắt nguồn | |
| Lọc nhiễu | Triệt nhiễu toàn thời gian EMI/RFI | |
| Đặc tính cơ khí | Loại khe cắm | Khe cắm ngõ ra đa năng | 
| Số lượng khe cắm (pcs) | 2 khe cắm đa năng | |
| Kích thước (L*W*H)mm | 311×96×14.5 | |
| Khối lượng (kg) | 6 | |
| Khối lượng vậnc chuyển | 7 | |
| Môi trường | Nhiệt độ không hoạt động | 0-400C, 0-90% | 
| Audible | Nhỏ hơn 35 dBA (1khoảng cảch 1M) | |
| Cảnh báo | Hiển thị bằng đèn báo | AC bình thường: LED xanh lá sáng ổn định; Dự phòng : LED vàng nhấp nháy | 
| Tín hiệu | Cảnh báo bằng âm thanh | Chế độ dự phòng, Ắc quy thấp, quá tải | 
| Cổng giao tiếp | DB9 hoặc USB | |
| Bảo vệ Tel/Fax/Modem | RJ11 hoặc RJ45 | |
| Khởi động nguội | Cho phép bật UPS mà không cần nguồn điện lưới | |
Đang cập nhật...