UPS APC SMC3000I thuộc Model sản phẩm được tối ưu hóa các ứng dụng rất thích hợp đối với các dòng Server cấp phổ thông, các điểm bán hàng và các thiết bị mạng cỡ nhỏ khác.
Dòng Entry Level: dành phục vụ cho các nhu cầu thấp, cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc các ứng dụng không cần cấu hình cao. Các máy chủ phân khúc này bao gồm máy chủ dạng Tower như IBM x3100, Dell PowerEdge T-series, HP ProLiant ML-Series và các máy chủ dòng Rack như IBM x3250, x3530, UCS C22. Đặc điểm của dòng máy chủ này là sử dụng một vi xử lý thế hệ Intel E3 hoặc E5-2400 series.
Giao diện trực quan cung cấp các thông tin trạng thái toàn diện chỉ trong nháy mắt.
Mô phỏng các tiện ích ở chế độ ắc quy nhằm tối ưu hóa khả năng tương thích của thiết bị.
Sạc bù nhiệt độ mở rộng tuổi thọ của ắc quy bên trong.
Tiết kiệm chi phí sử dụng, giảm nhiệt làm tăng tuổi thọ của các linh kiện lâu hơn.
Điều chỉnh điện áp tự động, lọc nhiễu và chống sét.
Có các cổng USB và Serial phục vụ cho việc quản lý UPS.
Tất cả các ngõ ra đều được bảo vệ, ngăn chặn dòng xung sét.
Bảo đảm sản phẩm được kiểm tra và phê duyệt theo chuẩn quốc tế.
Cách thuận tiện để ngắt kết nối Ắc quy phục vụ cho quá trình vận chuyển (Tower models).
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2100W |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ ra (đồng bộ với mains) |
47-63Hz |
Công nghệ | Line interactive |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
8 cổng IEC320 C13 1 cổng IEC320 C19 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz +/- 3Hz (tự động nhận dạng) |
Kết nối gõ vào | IEC-320 C20 |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính (dãi điện áp có thể canh chỉnh cực đại) | 180 - 287V (170 - 300V) |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí |
Thời gian dự phòng ở chế độ nửa tải | 11 phút |
Thời gian dự phòng ở chế độ full tải | 3.5 phút |
Ắc quy thay thế | RBC151 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
50 W | 5 giờ 28 phút |
100 W | 3 giờ 19 phút |
200 W | 1 giờ 48 phút |
300 W | 1 giờ 12 phút |
400 W | 53 phút |
500 W | 42 phút |
600 W | 34 phút |
700 W | 28 phút |
800 W | 24 phút |
900 W | 21 phút |
1000 W | 18 phút |
1200 W | 14 phút |
1400 W | 11 phút |
1600 W | 9 phút |
1800 W | 8 phút |
2000 W | 6 phút |
Full tải | 5 phút |
Nửa tải | 17 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | USB và Serial (RJ45) |
Bảng điều khiển và các cảnh báo âm thanh | Màn hình LCD với các đèn chỉ thị LED : cảnh báo chế độ hoạt động ắc quy, cảnh báo ắc quy thấp |
VẬT LÝ | |
Kích thước (cm) | 43.5 x 19.7 x 54.4 |
Trọng lượng (kg) | 43 |
Đang cập nhật...