| MODEL |
CL2000VB |
| Công suất |
2kVA |
| ĐẦU VÀO |
| Điện áp vào |
220VAC hoặc 120VAC |
| Tần số đầu vào |
50Hz/60Hz (tùy chọn) |
| Dải điện áp vào |
110 ~ 295±5VAC (50% tải); 140 ~ 295 ±5VAC (100% tải) hoặc 50/60/70/80 ~ 150±5VAC {60%/70%/80%/100% load) |
| Số pha |
1 pha + N + PE |
| Hệ số công suất |
0.98 |
| Dòng đầu vào (đầy tải) |
8.1A hoặc 20A |
| THD |
<5% |
| Dải điện áp Bypass |
186VAC-252VAC |
| ĐẦU RA |
| Mức điện áp |
208/220/230/240VAC hoặc 100/110/115/120/127VAC có thể cài đặt trên LCD |
| Hệ số công suất |
0.9 |
| Sai lệch điện áp |
±1% |
| Thành phần điện áp DC |
≤200mv |
| Hệ số đỉnh đầu ra |
3:01 |
| MỨC TẦN SỐ |
| Chế độ điện lưới |
Cùng tần số nguồn đầu vào |
| Chế độ acquy |
50/60±0.2Hz |
| Tốc độ khóa pha |
≤1Hz/s |
| Biến dạng sóng |
100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% |
| THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH |
| Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy |
0 ms |
| Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới |
0 ms |
| Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass |
<4ms |
| Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới |
<4ms |
| Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO |
<10ms |
| Hiệu suất hệ thống |
Đầy tải |
>90% |
| Chế độ ECO |
>94% |
| Khả năng chịu quá tải Inverter |
105% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; |
| > 150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; |
| ACQUY |
| Loại Acquy |
Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng |
| Điện áp DC |
48V DC |
| Acquy trong |
9AH/12V |
| Số lượng acquy |
4 |
| Bộ sạc |
| Điện áp ra |
82.5+0.9V |
| PHƯƠNG PHÁP SẠC |
3 mức sạc |
| Dải điện áp đầu vào |
80VAC-300VAC hoặc 40VAC-150VAC |
| Dòng sạc |
Tiêu chuẩn:1A; Thời gian lưu dài: 6A(Tùy chọn 12A) |
| Bảo vệ |
Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt |
| Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra |
| Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC |
| Điều khiển |
RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232) |
| Truyền thông |
Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS |
| giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử |
| Hiển thị |
LCD/LED |
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG |
| Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động |
0 – 400C |
| Nhiệt độ lưu kho |
250C – 550C |
| Độ ẩm |
20 – 90% (không ngưng tụ) |
| Độ cao |
0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm |
| Độ ồn |
<50db |
| Kích thước UPS (W*D*H ) mm |
191x452x341(Thời gian lưu dài) |
| 191x452x341(tiêu chuẩn) |
| Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm |
(Thời gian lưu dài) |
320x550x462 |
| (Tiêu chuẩn) |
320x550x462 |
| Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg) |
(Thời gian lưu dài) |
12.0/13.3 |
| (Tiêu chuẩn) |
20.0/21.3 |