Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1335U Processor |
Tốc độ |
up to 4.6 GHz, 10 cores 12 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 3200MHz onboard |
Số khe cắm |
1 x khe DDR4 onboard (Đã sử dụng) |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 2280 PCIe 4.0x4 (Đã sử dụng, có thể nhấc ra thay thế với ổ SSD dung lượng lớn hơn) |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14 inch FHD, 16:9, TN, Anti-glare, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, tỷ lệ màn hình so với thân máy 81%, LED backlit |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 802.11ax Dual band (2x2) |
Lan |
1x RJ45 |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.2 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím
|
Chiclet Keyboard, Hành trình phím 1,4mm, Bàn phím chống tràn đổ |
Mouse (Chuột) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1x USB 2.0 Type-A |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
Khe cắm thẻ nhớ |
-- |
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera |
Dung lượng pin |
3Cell 42WHrs |
AC Adapter |
TYPE-C, 65W AC Adapter, Input: 100~240V AC 50/60Hz universal |
Thời gian sử dụng |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.46 kg |
Kích thước |
326.9 x 214.45 x 19.9mm |
Chất liệu |
Plastic |
Military grade |
US MIL-STD 810H military-grade standard |
Màu sắc |
Star Black (Đen) |
Bảo mật |
Fingerprint sensor intergrated with Touchpad |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, chuột |
Xuất xứ |
China |
|
|
Xem thêm cấu hình chi tiết
Đang cập nhật...