Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1355U Processor |
Tốc độ |
Up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-4800 Onboard |
Số khe cắm |
1 x LPDDR5x-4800MHz Onboard slot <Đã sử dụng> Not upgradable |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 slot <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Màn hình hiển thị |
|
Màn hình |
14.0" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB |
Độ phân giải |
2.2K (2240x1400) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth v5.3 |
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter |
Microphone |
2x, 360° |
Audio Chip |
High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec |
Speakers |
Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™ |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 57WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.25 kg |
Kích thước |
317.5 x 226.9 x 16.9 mm |
Chất liệu |
Carbon Fiber Hybrid (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Deep Black (Đen) |
Bảo mật |
Discrete TPM 2.0 Enabled Camera privacy shutter IR camera - Nhận diện khuôn mặt Fingerprint Touch Style, Match-on-Chip, Integrated in Power Button Glance by Mirametrix® |
Sạc |
65W USB-C® Slim (3-pin) (H) |
Đang cập nhật...