Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core Ultra 7-155H Processor, Intel® AI Boost |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.8GHz, 16 cores (6P + 8E + 2LPE), 22 thread |
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR5x-7467 Soldered |
Số khe cắm |
32GB soldered memory, not upgradable |
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD <Đã sử dụng>, up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Màn hình hiển thị |
|
Màn hình |
14.5 inch 2.8K OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500, Glass |
Độ phân giải |
2.8K (2880x1800) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 |
Lan |
No Onboard Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm, 80 x 135 mm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR with E-shutter, ToF Sensor |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4-cell 73Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 140W USB-C® Slim (3-pin) |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL, English |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Office |
Office Home & Student 2021 |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek® ALC3306 codec |
Trọng Lượng |
1.59kg |
Kích thước |
325.5 x 226.49 x 16.6 mm |
Màu sắc |
Luna Grey (Xám) |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Bảo mật |
IR camera (Nhận diện khuôn mặt) |
|
|
Xem thêm cấu hình chi tiết
Đang cập nhật...