Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Pentium® Gold G7400 |
Tốc độ |
3.70GHz, 2 nhân 4 luồng |
Bộ nhớ đệm |
6MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 2933MHz |
Số khe cắm |
2 Khe cắm. Hỗ trợ tối đa 64GB <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD) |
|
Dung lượng |
SSD 256GB M.2 PCIe® NVMe™ |
Tốc độ vòng quay |
|
Số khe cắm
|
1 x M.2 (2230), 1 x M.2 (2242/2280) 2 x 3.5" SATA |
Khe cắm mở rộng
|
1 x full-height PCI; 2 x M.2; 1 x PCIe 3 x1; 1 x PCIe 4 x16 |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel UHD 710 Graphics |
Công nghệ |
|
|
Yes |
Mouse |
|
|
Yes |
Kết nối |
|
Wi-Fi |
Intel® 802.11a/b/g/n/ac (2x2) |
LAN | 1 x RJ-45 Ethernet |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 Combo |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối
|
Front: 1 headphone/microphone combo; 2 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate; 4 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate REAR 1 HDMI; 1 line in; 1 line out; 1 power connector; 1 RJ-45; 1 VGA; 2 USB 2.0; 1 serial |
Cổng xuất hình |
1 x VGA, 1 x HDMI |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
4.70 kg |
Kích thước |
15.5 x 30.3 x 33.7 cm |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Form Factor |
|
Chuột + Bàn phím đi kèm |
Có |
Đang cập nhật...