Đặc tính | Sự miêu tả |
Dung lượng hàng triệu gói mỗi giây (mpps) (gói 64 byte) | 14.88 |
Khả năng chuyển đổi tính bằng gigabit / giây (Gbps) | 20 |
Cổng RJ-45 | 8 Gigabit Ethernet |
Cổng kết hợp (RJ-45 + SFP) | Kết hợp 2 Gigabit Ethernet |
Cổng điều khiển | Cổng bảng điều khiển mini USB Type-B / RJ45 Chuẩn của Cisco |
khe cắm USB | Khe cắm USB Loại A trên bảng điều khiển phía trước của công tắc để quản lý tệp và hình ảnh dễ dàng |
nút | Nút reset |
Loại cáp | Cặp xoắn không được che chắn (UTP) Loại 5e trở lên cho 1000BASE-T |
Đèn LED | Hệ thống, Liên kết / Hành động, PoE, Tốc độ |
Tốc biến | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Bộ nhớ CPU | 512 MB |
Bộ đệm gói | 1,5 MB |
Kích thước đơn vị | 268 x 185 x 44 mm (10,56 x 7,28 x 1,73 in) |
(W x H x D) | |
Đơn vị trọng lượng | 1,7 kg (3,75 lb) |
Quyền lực | 100 đến 240V 50 đến 60 Hz, nội bộ |
Chứng nhận | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), dấu CE, FCC Phần 15 (CFR 47) Loại A |
Nhiệt độ hoạt động | 23 ° đến 122 ° F (-5 ° đến 50 ° C) |
Nhiệt độ bảo quản | -13 ° đến 158 ° F (-25 ° đến 70 ° C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90%, tương đối, không ngưng tụ |
Độ ẩm bảo quản | 10% đến 90%, tương đối, không ngưng tụ |
Quạt (số) | Không quạt |
MTBF ở 25 ° C (giờ) | 2,171,669 |
Đang cập nhật...
Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai,TP Hà Nội.( có chỗ đỗ xe ô tô)
Điện thoại: 024.36 878 666 - 0975 86 85 99
61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.38 130 866 - 0975 86 85 99