ABB's PowerValue 11T G2 là dòng sản phẩm bộ lưu điện (UPS) 1 pha vào/1 pha ra sử dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến đảm bảo nguồn điện sạch, độ tin cậy cao lên đến 10kW cho các ứng dụng một pha quan trọng.
Mặt sau UPS ABB 6kVA Tower
Bên cạnh việc duy trì nguồn điện cho phòng máy chủ, màn hình quảng cáo, cửa cuốn, thiết bị phòng thí nghiệm, hệ thống tín hiệu giao thông, ATM hoặc máy bán hàng tự động, PowerValue 11T G2 cũng giúp loại bỏ loại bỏ gai, méo, trễ, nhiễu và sóng hài cho nguồn điện trước khi cấp cho thiết bị thiết yếu.
Với việc sử dụng công nghệ VFI cho điện áp ra sin chuẩn không phụ thuộc vào điện áp và tần số, dòng sản phẩm bộ lưu điện PowerValue 11T G2 dạng Tower giúp bạn tiết kiệm chi phí nhờ vào việc tối ưu hoá việc tổn hao năng lượng điện với hiệu suất chuyển đổi kép lên đến 95% (đạt tới 98% ở chế độ ECO mode). Bạn có thể kết nối song song từ 2 đến 3 khối UPS để tăng công suất chịu tải tối đa đến 30KW hoặc nhằm mục đích cung cấp khả năng dự phòng cho hệ thống.
Với việc lắp đặt và bảo dưỡng cực kì đơn giản cùng với thiết kế nhỏ gọn, dòng UPS PowerValue 11T G2 cung cấp nguồn điện xoay chiều ổn định, tinh khiết với tiêu chuẩn ổn áp dòng điện ngõ ra cực kì nghiêm ngặt. Tất cả các khối UPS có thể được kết nối đầy đến 4 khối pin mở rộng (EBC) nhằm kéo dài thời gian lưu điện dự phòng hơn 2 giờ. Với mỗi dòng UPS sẽ có EBC tương ứng, bạn có thể dễ dàng kết nối kiểu Plug and Play và thiết lập cấu hình thông qua màn hình LCD.
Độ tin cậy cao - Công nghệ chuyển đổi kép online bảo vệ tải tránh được các bất ổn liên quan đến vấn đề điện ngõ vào. - Bạn có thễ dàng thêm vào hoặc thay thế pin. - Ngưỡng điện áp ngõ vào rộng. - Có khả năng kết nối song song để dự phòng (với các UPS 6KVA, 10kVA). |
Thiết kế linh hoạt - Có thể kết nối được nhiều UPS với nhau (Tuỳ chọn). - Có thể kết nối đến 04 thớt pin vào UPS để tăng thời gian lưu điện. - Bạn có thể chọn chỉnh được điện áp DC và dòng sạc ắc quy. - Có nhiều dãi công suất đáp ứng cho các phân khúc thị trường. |
Chi phí đầu tư thấp - Thời gian hoạt động ổn định. - Hiệu suất hoạt động cao, không phụ thuộc vào tải. - Giảm thiểu chi phí lắp đặt và nâng cấp. - Thiết kế nhỏ gọn. - Hệ số công suất ngõ ra đạt tới 1 (với dòng 6-10KVA). |
Cách thức phục vụ hiệu quả - Tích hợp sẵn công tắc bảo dưỡng Maintenance bypass có thể vận hành thủ công (với model 6-10KVA). - Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng (plug and play). - Màn hình hiển thị thân thiện người dùng. - Chức năng giám sát từ xa (tuỳ chọn). |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | UPS ABB PowerValue 11T G2 6 kVA B |
Part Number | 4NWP100163R0001 |
Công suất liên tục ngõ ra | 6000W |
Hệ số công suất ngõ ra | 1.0 |
Công nghệ | Chuyển đổi kép Online |
Cấu hình kết nối song song | Có, lên đến 3 khối UPS |
Tích hợp pin trong | Có |
NGÕ VÀO | |
Điện áp vào danh định | 208/220/230/240VAC |
Độ biến thiên điện áp ngõ vào | 100-276 VAC (phụ thuộc vào tải) |
Độ méo hài dòng ngõ vào |
<3% với tải tuyến tính |
Ngưỡng tần số ngõ vào | 45-55Hz/54-66Hz (có thể mở rộng đến 40-70Hz tại 60% tải) |
Hệ số công suất ngõ vào | ≥ 0.995 |
NGÕ RA | |
Điện áp liên tục ngõ ra | 208/220/230/240 VAC |
Độ biến thiên điện áp | ±1% (theo giá trị 230V) |
Độ méo điện áp | < 1% tải tuyến tính; < 5% tải phi tuyến; |
Khả năng chịu quá tải (tải tuyến tính) ở chế độ inverter |
10m : 102-125% tải 30s : 126-150% tải 500ms : |
Tần số danh định | 50Hz hoặc 60Hz |
Hệ số nén | 3:1 |
ẮC QUY | |
Dòng sạc | 0 - 4A (Có thể điều chỉnh) |
Loại ắc quy | Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng | 16 x 12V x 9Ah (B) |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải | 4 phút |
Thời gian sạc | Sạc 4 giờ đạt 90% dung lượng |
HIỆU SUẤT | |
Hiệu suất toàn hệ thống | Lên đến 95% |
Hiệu suất chế độ Eco | Lên đến 98% |
CHUẨN GIAO TIẾP | |
Giao diện người dùng | Màn hình LCD |
Card giao tiếp tuỳ chọn | SNMP; Modbus; AS400; que cảm biến giám sát môi trường |
VẬT LÝ | |
Kích thước WxHxD (mm) | 225 x 589 x 452 |
Trọng lượng (kg) | 53 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Mức độ bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ vận hành | 0-40oC |
Nhiệt độ bảo quản | UPS : -25oC đến +60oC; Ắc quy : 0-35oC |
Độ ẩm | 0-95% không ngưng tụ |
Độ cao | Lên đến 1000m tại 25oC |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN 62040-1 |
EMC | IEC/EN 62040-2 |
Performance | IEC/EN 62040-3 |
Manufacturing | ISO 9001:2005, ISO 14001:2015, OHSAS 18001 |
Đang cập nhật...