Cấu trúc mạnh mẽ với thiết kế phân luồng không khí vượt trội hơn hẳn (cutting-edge).
Dãi điện áp ngõ vào rộng giúp nó an toàn với các nhiễu loạn từ điện lưới.
Các cổng cắm ngõ ra có thể được cấu hình với cơ chế bảo vệ phân tầng để bảo vệ các thiết bị quan trọng trong suốt quá trình UPS chịu tải lớn.
Tích hợp cổng Ethernet với chuẩn tương thích giao thức HTTP giúp đơn giản hóa việc giám sát từ xa.
Dễ dàng lắp đặt, sửa chữa và bảo dưỡng.
Tuân thủ nghiêm ngặt các bài kiểm tra về tiêu chuẩn chống va đập và vận chuyển.
Màn hình hiển thị LCD rõ ràng, sinh động.
Thiết kế chống bụi hoàn chỉnh với khả năng vận hoạt động dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt lên đến 50oC.
Liebert® ITA2TM cung cấp hiệu suất tốt nhất lên đến 96,3% với 01 dãi rộng các điều kiện tải, từ đó giúp tiết kiệm chi phí vận hành OPEX (Operating Espenses) một cách đáng kể. ITA2TM tích hợp công nghệ Smart Sleep ở chế độ ECO cung cấp hiệu suất siêu việt lên đến 99%.
ITA2 là dòng UPS được thiết kế nhỏ gọn, chiếm diện tích nhỏ nhất so với các đối thủ cạnh tranh
Liebert® ITA2TM có nhiều cấu hình công suất khác nhau từ 5KVA - 20KVA, lý tưởng để sử dụng trong các hệ thống mạng, các thiết bị công nghiệp nhẹ và các Data Center nhỏ, dễ dàng tích hợp vào bất kì môi trường ảo hóa nào và cung cấp nguồn điện dự phòng toàn diện với chi phí vận hành thấp nhất.
Bảng mô tả thời gian dự phòng theo Ắc quy
Thông số kỹ thuật sản phẩm | ITA-16k00AE3A02P00 (Standard Model) |
Part Number | 01201751 |
Công suất | 16KVA / 16KW |
NGÕ RA | |
Điện áp ra danh định (V) |
220/230/240 (1-phase) 380/400/415 (3-phase) |
Tần số ngõ ra danh định (Hz) |
50/60 Hz |
Hệ số công suất ngõ vào (KW/KVA) | Unity |
Méo hài điện áp | <2% for Linear loads & <5% for Non-linear loads |
Khả năng chịu quá tải | At 25°C: 105% ~ 125%, 5min; 125% ~ 150%, 1min; 150%, 200ms |
Hệ số nén | 3:1 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp vào danh định | 380/400/415VAC 3-Phase,4Wire |
Dãi điện áp ngõ vào (V) | 176-288VAC at full load; 100-176VAC at linear derating; 100VAC at half load |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz |
Dãi tần số ngõ vào | 40-70Hz |
Hệ số công suất ngõ vào (KW/KVA) | 0.99 |
Độ méo hài (THDi%) | <5 |
ẮC QUY | |
DC Bus Voltage | 288-480VDC |
Bộ sạc ắc quy | 5A (Standard Model) |
Battery Option | P/C : ITA-BCI0020K01 ( built-in battery module of 16 block X 12V X 9AH) |
HIỆU SUẤT | |
Hiệu suất chế độ Online | Lên đến 96.2% |
Hiệu suất chế độ ECO | Lên đến 99% |
VẬT LÝ | |
Kích thước WxDxH (mm) | 430 x 500 x 130 |
Trọng lượng (kg) | 23 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | =58 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) | 0 ~ 50* |
Relative humidity (%RH) | 5 ~ 95, non-condensing |
Altitude(m) | =3000m; derating when higher than 2000m |
General and safety requirements for UPS |
IEC/EN 62040-1 |
EMC requirements for UPS | IEC/EN 62040-2 |
UPS classification according to IEC 62040-3 | VFI-SS-111 |
Đang cập nhật...