Sản phẩm APC Smart - UPS Online SRT được nâng cấp nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của những khách hàng có không gian IT hạn chế, các phòng máy chủ và tủ thiết bị mạng có mật độ nguồn cao. Với công suất từ 2.2 - 10KVA 230V, thế hệ APC Smart - UPS Online SRT mới được trang bị chế độ "tiết kiệm năng lượng", màn hình LCD tương tác với người dùng, chức năng dự báo ngày thay ắc quy, các nhóm ngõ ra có công tắc riêng biệt,...
Công nghệ: Double Conversion Online.
Công suất: 1.98 KWatts / 2.2 kVA.
Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3 Hz.
Dạng sóng: Sóng sine.
Chiều dài dây kết nối: 2.44 mét.
Thời gian sạc: 3 giờ.
Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 367VAh.
Ắc quy thay thế: APCRBC141.
Cổng kết nối: RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB.
Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
Kích thước: 432 x 85 x 584mm.
Trọng lượng: 25kg.
NGÕ RA | |
Công suất | 2200VA / 1980W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Internal Bypass (Tự động và thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 - 70Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Chiều dài dây | 2.44m |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể điều chỉnh ở chế độ hoạt động điện lưới | 10V - 275V (nửa tải) |
Số lượng dây nguồn | 1 |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số khối Ắc quy đi kèm | 1 |
Thời gian nạp sạc thông thường | 3 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC141 |
ts_battlife | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 367 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 1 giờ 11 phút |
500 W | 27 phút |
700 W | 18 phút |
900 W | 13 phút |
1000 W | 11 phút |
1300 W | 8 phút |
1600 W | 6 phút |
Nửa tải | 12 phút |
Full tải | 4 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | Serial (RJ45), khe cắm thông minh SmartSlot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh và hiển thị được ưu tiên bởi mức độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 432 x 85 x 584 |
Trọng lượng (kg) | 25 |
Đang cập nhật...