Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12500T |
Tốc độ |
2.00GHz, upto 4.40Ghz, 6 nhân 12 luồng |
Bộ nhớ đệm |
18MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel® Q670 (vPro®) |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) |
Số khe cắm |
2 SODIMM <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD) |
|
Dung lượng |
SSD 512GB PCIe® NVMe™ |
Khe cắm mở rộng |
1 x M.2 2230; 1 x M.2 22801 M.2 slot for WLAN and 1 x M.2 2280 slot for storage. |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
NO DVD |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel UHD Graphics 770 |
Công nghệ |
-- |
|
HP Wired Desktop 320K Keyboard (Đi kèm) |
Mouse |
|
|
HP Wired Desktop 320M mouse (Đi kèm) |
Kết nối |
|
Wi-Fi |
Intel® Wi-Fi 6 AX211 (2x2) |
LAN |
1 x RJ-45; |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối |
Front: 1 x headphone/microphone combo; 1 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 1 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging); 1 x SuperSpeed USB Type-C® 20Gbps signaling rate Rear: 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 x DisplayPort™ 1.4; 1 x HDMI 2.1 |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.42kg |
Kích thước |
17.7 x 17.5 x 3.4 cm |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Form Factor |
Mini |
Đang cập nhật...