0
Samsung

Màn Hình SAMSUNG M7 M70D LS32DM700UEXXV (32 inch - VA - 4K - 4ms - 60Hz - Speaker)

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 33
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • Kích thước mặc định: 32 inch
  • Công nghệ tấm nền: VA
  • Phân giải điểm ảnh: 4K (3,840 x 2,160)
  • Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
  • Tốc độ làm mới: Max 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 4ms(GTG)
  • Chỉ số màu sắc: Max 1B, 72% NTSC
  • Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR10+ Gaming, Mega DCR, FreeSync Premium Pro,Auto Source Switch+, VESA (100 mm x 100 mm), hệ điều hành Tizen™, Wireless , Bluetooth , Speaker
  • Cổng kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x USB-C 65W, 3x USB Hub 2.0
  • Phụ kiện: Dây nguồn, Dây HDMI, điều khiển
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Màn Hình SAMSUNG M7 M70D LS32DM700UEXXV (32 inch - VA - 4K - 4ms - 60Hz - Speaker)
Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Độ sáng300 cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản3,000:1(Static)
  •  
  • Độ phân giải4K (3,840 x 2,160)
  •  
  • Thời gian phản hồi4ms(GTG)
  •  
  • Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
 

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)32
  •  
  • Flat / CurvedFlat
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)697.306 x 392.234mm
  •  
  • Screen CurvatureN/A
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Tấm nềnVA
  •  
  • Độ sáng300 cd/㎡
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)240 cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản3,000:1(Static)
  •  
  • Contrast Ratio (Dynamic)N/A
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)HDR10
  •  
  • HDR10+N/A
  •  
  • Mini LED Local DimmingN/A
  •  
  • Độ phân giải4K (3,840 x 2,160)
  •  
  • Thời gian phản hồi4ms(GTG)
  •  
  • Góc nhìn (ngang/dọc)178°(H)/178°(V)
  •  
  • Hỗ trợ màu sắcMax 1B
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
  •  
  • Tần số quétMax 60Hz

Tính năng chung

  • Eco Saving PlusN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhN/A
  •  
  • Picture-By-PictureN/A
  •  
  • Quantum Dot ColorN/A
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Windows CertificationWindows 11
  •  
  • FreeSyncN/A
  •  
  • G-SyncN/A
  •  
  • VESA Adaptive-SyncN/A
  •  
  • Off Timer PlusN/A
  •  
  • Black EqualizerN/A
  •  
  • Virtual AIM PointYes
  •  
  • Core SyncN/A
  •  
  • Game Bar 2.0Yes
  •  
  • Gaming HubYes (KR, US, CA, BR, GB, FR, DE, IT, ES, MX, AU)
  •  
  • Refresh Rate OptimizorN/A
  •  
  • Super Arena Gaming UXN/A
  •  
  • HDMI-CECYes
  •  
  • Auto Source SwitchAuto Source Switch+
  •  
  • Adaptive PictureYes
  •  
  • Ultrawide Game ViewYes
  •  
  • KVM SwitchN/A

Smart Service

  • Smart TypeSmart
  •  
  • Hệ Điều HànhTizen™
  •  
  • BixbyYes
  •  
  • Far-Field Voice InteractionYes
  •  
  • TV PlusYes (AU, NZ Only)
  •  
  • Universal GuideN/A
  •  
  • Alexa Built-inAlexa (AU, NZ Only)
  •  
  • SmartThings HubYes
  •  
  • Multi Device ExperienceMobile to Screen, Screen initiate mirroring, Sound Mirroring, Wireless On, Tap View
  •  
  • My ContentsYes
  •  
  • ScveenVitalsYes (AU, NZ, VN Only)
  •  
  • Multi Viewupto 2 videos
  •  
  • Smart CalibrationBasic
  •  
  • NFTNifty Gateway
  •  
  • Knox VaultN/A
  •  
  • Remote AccessYes

Giao diện

  • Hiển thị không dâyYes
  •  
  • D-SubN/A
  •  
  • HDCP Version (D-Sub)N/A
  •  
  • DVIN/A
  •  
  • HDCP Version (DVI)N/A
  •  
  • Display PortN/A
  •  
  • Display Port VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (DP)N/A
  •  
  • Display Port OutN/A
  •  
  • Display Port Out VersionN/A
  •  
  • Mini-Display PortN/A
  •  
  • HDCP Version (Mini-DP)N/A
  •  
  • HDMI2 EA
  •  
  • HDMI Version2.0
  •  
  • HDCP Version (HDMI)2.2
  •  
  • Micro HDMIN/A
  •  
  • Micro HDMI VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (Micro HDMI)N/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Bộ chia USB3
  •  
  • USB Hub Version2.0
  •  
  • USB-C1 EA
  •  
  • USB-C Charging Power65W
  •  
  • HDCP Version (USB-C)2.2
  •  
  • ThunderBolt 4N/A
  •  
  • ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Version of ThunderboltN/A
  •  
  • HDCP Version (Thunderbolt)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)N/A
  •  
  • Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
  •  
  • BluetoothYes (5.2)
  •  
  • Built-in CameraN/A
  •  
  • Windows Hello CertificationN/A

Âm thanh

  • LoaYes
  •  
  • Speaker Output10W
  •  
  • Adaptive SoundAdaptive Sound

Hoạt động

  • Nhiệt độ10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80(non-condensing)

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Front ColorBLACK
  •  
  • Rear ColorBLACK
  •  
  • Stand ColorBlack
  •  
  • Dạng chân đếSIMPLE
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
  •  
  • Độ nghiêng-2.0˚(±2.0˚) ~ 22.0˚(±2.0˚)
  •  
  • Khớp quayN/A
  •  
  • XoayN/A
  •  
  • Treo tường100 x 100

Rửa tiết kiệm

  • Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A
  •  
  • Recycled PlasticN/A

Pin & Sạc

  • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)150 W
  •  
  • Power Consumption (Typ)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  •  
  • Tên sản phẩmInternal Power

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)716.1 x 517.0 x 193.5 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)716.1 x 424.5 x 41.8 mm
  •  
  • Thùng máy (RxCxD)842.0 x 133.0 x 487.0 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế6.5 kg
  •  
  • Không có chân đế5.4 kg
  •  
  • Thùng máy8.4 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • D-Sub CableN/A
  •  
  • DVI CableN/A
  •  
  • HDMI CableYes
  •  
  • HDMI to DVI CableN/A
  •  
  • HDMI to Micro HDMI CableN/A
  •  
  • DP CableN/A
  •  
  • USB Type-C CableN/A
  •  
  • Install CDN/A
  •  
  • USB 3.0 CableN/A
  •  
  • USB Type-C to Type-A Gender CableN/A
  •  
  • Remote ControllerYes
  •  
  • CameraN/A
  •  
  • Pogo GenderN/A

Chứng chỉ

  • UL Glare FreeN/A
  •  
  • Pantone ValidatedN/A
  •  
  • TCO CertifiedN/A

Software Support

  • Security Update Period (At least 5 years)N/A
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang